Switch Cisco C1200-8T-D
SKU: C12008TD | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Cisco
Mã tham chiếu nội bộ :
001242C12008TDGiới thiệu
Cisco C1200-8T-D là một mô hình switch Layer 2 được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, giúp cung cấp kết nối mạng hiệu quả và đáng tin cậy. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm này:
Thông số kỹ thuật chính của Cisco C1200-8T-D:
- Loại thiết bị:
- Switch (Bộ chuyển mạch)
- Loại switch Layer 2 (Hoạt động ở tầng Data Link của mô hình OSI)
- Cổng kết nối:
- 8 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet), hỗ trợ tốc độ tự động.
- Các cổng Ethernet có thể tự động nhận dạng tốc độ (10/100/1000 Mbps) và chế độ hoạt động (Full-duplex hoặc Half-duplex).
- Chức năng chính:
- Switching Layer 2: Tập trung vào chuyển mạch các gói dữ liệu giữa các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
- Tự động nhận diện tốc độ và chế độ: Hỗ trợ tự động điều chỉnh tốc độ và chế độ hoạt động của các cổng Ethernet.
- Hỗ trợ VLAN: Có thể cấu hình Virtual LAN (VLAN) để phân chia các mạng con trong hệ thống.
- Tính năng bảo mật: Hỗ trợ các tính năng bảo mật như Port Security, Access Control Lists (ACLs), và bảo vệ chống lại các tấn công mạng.
- Quality of Service (QoS): Cho phép ưu tiên lưu lượng mạng để đảm bảo băng thông cho các ứng dụng quan trọng.
- Chế độ hoạt động:
- Auto-MDI/MDIX: Tự động nhận diện dây cáp thẳng (straight-through) hoặc cáp chéo (crossover) mà không cần phải lo lắng về loại cáp sử dụng.
- Kích thước và thiết kế:
- Form factor: Thiết kế dạng để bàn hoặc gắn rack 1U, tiết kiệm không gian.
- Thích hợp cho môi trường văn phòng, các chi nhánh doanh nghiệp, hoặc các ứng dụng mạng nhỏ.
- Quản lý và cấu hình:
- Quản lý qua giao diện web: Cung cấp giao diện quản lý dễ sử dụng qua trình duyệt web.
- Tích hợp SNMP: Cho phép giám sát và quản lý switch từ xa qua giao thức SNMP.
- CLI (Command Line Interface): Có thể cấu hình thông qua dòng lệnh (CLI) đối với các quản trị viên có kinh nghiệm.
- Tính năng nâng cao:
- Auto Negotiation: Tự động nhận diện tốc độ và chế độ (Full/half duplex).
- Spanning Tree Protocol (STP): Giúp tránh hiện tượng vòng lặp trong mạng LAN.
- Link Aggregation: Hỗ trợ kết hợp nhiều cổng mạng để tăng băng thông (EtherChannel).
Lợi ích:
- Hiệu suất cao: Cisco C1200-8T-D cung cấp khả năng chuyển mạch nhanh chóng và đáng tin cậy cho các mạng LAN.
- Dễ dàng triển khai: Tính năng plug-and-play với khả năng tự động nhận diện cáp và cấu hình cổng.
- Quản lý dễ dàng: Với giao diện quản lý thân thiện, người dùng có thể dễ dàng theo dõi và cấu hình thiết bị.
- Tiết kiệm chi phí: Là giải pháp tiết kiệm cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa khi cần triển khai mạng LAN ổn định và hiệu quả.
Ứng dụng:
- Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Được sử dụng trong các văn phòng, chi nhánh nhỏ, hoặc các ứng dụng mạng yêu cầu tốc độ cao và khả năng quản lý mạng đơn giản.
- Mạng LAN: Phù hợp cho các tổ chức cần phân chia mạng LAN thành các VLAN, giúp quản lý và bảo mật tốt hơn.
Tổng kết:
Cisco C1200-8T-D là một thiết bị chuyển mạch 8 cổng với tính năng dễ sử dụng, ổn định và nhiều tính năng bảo mật, rất thích hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Nó giúp đảm bảo hiệu suất mạng tốt trong các môi trường văn phòng và chi nhánh, đồng thời cung cấp khả năng quản lý linh hoạt thông qua các giao diện web và CLI.
PORTS | |
RJ-45 ports | 8x Gigabit Ethernet |
Power option | 1x PoE input (802.3af) on port 1 or AC power |
Console port | Cisco Standard RJ-45 console |
Buttons | Reset button |
Cabling type | Unshielded Twisted Pair (UTP) Category 5e or better for 1000BASE-T |
LEDs | System, Link/Act, PoE, Speed |
Flash | 512 MB |
CPU | Dual-core ARM at 1.4 GHz |
DRAM | 1 GB DDR4 |
Packet buffer | 1.5 MB |
ENVIRONMENTAL | |
Unit dimensions (W x D x H) | 160 x 128 x 30 mm (6.3 x 5.04 x 1.18 in) |
Unit weight | 0.54 kg (1.19 lb) |
Power | 100 to 240V 50 to 60 Hz, external |
Certifications | UL (UL 62368), CSA (CSA 22.2), CE mark, FCC Part 15 (CFR 47) Class A |
Operating temperature | 32° to 122°F (0° to 50°C) for C1200-8T-D |
23° TO 122°F (-5° TO 50°C) FOR OTHER MODELS | |
Storage temperature | -13° to 158°F (-25° to 70°C) |
Operating humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
Storage humidity | 10% to 90%, relative, noncondensing |
ACOUSTIC NOISE AND MEAN TIME BETWEEN FAILURES (MTBF) | |
Fan (number) | Fanless |
MTBF at 25°C (hours) | 3,277,956 |