Thiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch Industrial (USW-Industrial)

Price:

0 ₫


Hoàn trả miễn phí - Sản phẩm chính hãng xuất VAT đầy đủ - Giao nhanh cho đơn từ 500k.
Thiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch Flex XG (USW-Flex-XG)
Thiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch Flex XG (USW-Flex-XG)
Liên hệ để có giá
Zyxel XS3800-28  28-port 10GbE L3 Aggregation Switch
Zyxel XS3800-28 28-port 10GbE L3 Aggregation Switch
Liên hệ để có giá

Thiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch Industrial (USW-Industrial)

https://enootech.com/web/image/product.template/12369/image_1920?unique=765f3fd
(0 nhận xét)

SKU: USWIndustrial | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti

Dimensions 254 x 235 x 60 mm (10 x 9.3 x 2.4"), Weight 3.9 kg (8.5 lb), Enclosure material Die-cast aluminum with black powder coated finish, Management interface Ethernet In-Band, Networking interface (8) GbE, PoE++ RJ45 ports, PoE interface (8) 60W PoE++ (Pair A 1, 2+; 3, 6-) (Pair B 4, 5+; 7, 8-)

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

(0 ₫ / Đơn vị)

    Kết hợp này không tồn tại.


    Mã tham chiếu nội bộ :
    001232USWIndustrial
    Chia sẻ
    Đảm bảo 100% hàng chính hãng
    Hoàn trả trong vòng 30 ngày
    Giao hàng miễn phí
    Sản phẩm tương tự

    Mô Tả Chi Tiết Sản Phẩm: Zyxel XS3800-28 28-port 10GbE L3 Aggregation Switch

    Tổng Quan

    Zyxel XS3800-28 là một switch L3 10GbE mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cao về băng thông trong các môi trường mạng doanh nghiệp và trung tâm dữ liệu. Với 28 cổng 10GbE, sản phẩm này mang lại hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt cho các ứng dụng mạng đòi hỏi tốc độ truyền tải nhanh.

    1. Thiết Kế và Vật Liệu

    • Kích Thước: Thiết kế 1U giúp tiết kiệm không gian trong tủ rack.
    • Vật Liệu: Vỏ kim loại bền bỉ, chịu lực và có khả năng tản nhiệt tốt, đảm bảo hiệu suất ổn định trong thời gian dài.

    2. Hiệu Năng Mạng

    • Băng Thông Cao: Tốc độ chuyển mạch tối đa lên đến 560 Gbps, cho phép xử lý nhiều lưu lượng mạng cùng lúc mà không bị tắc nghẽn.
    • Chuyển Gói: Đạt tốc độ 416 Mpps, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu xử lý gói dữ liệu nhanh.

    3. Tính Năng Quản Lý

    • Giao Diện Web: Quản lý dễ dàng thông qua giao diện web trực quan.
    • SNMP: Hỗ trợ Simple Network Management Protocol (SNMP) cho phép giám sát và quản lý mạng từ xa.
    • Tính Năng CLI: Giao diện dòng lệnh (CLI) cho phép quản lý nâng cao và cấu hình chi tiết.

    4. Tính Năng Bảo Mật

    • ACL (Access Control List): Cho phép kiểm soát truy cập đến các tài nguyên mạng dựa trên các tiêu chí khác nhau.
    • 802.1X: Hỗ trợ xác thực người dùng, giúp đảm bảo chỉ những thiết bị được phép mới có thể kết nối.
    • Bảo Vệ DHCP: Ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo DHCP để bảo vệ mạng.

    Zyxel XS3800-28 28-port 10GbE

    5. Khả Năng Tương Thích

    • Hỗ Trợ Giao Thức: Tương thích với nhiều giao thức mạng như VLAN, STP, RSTP, và MSTP.
    • Kết Nối Đa Dạng: Có thể kết nối với nhiều loại thiết bị như firewall, load balancer, và các thiết bị lưu trữ.

    6. Ứng Dụng Thực Tế

    • Trung Tâm Dữ Liệu: Tối ưu hóa băng thông cho các server và dịch vụ lưu trữ.
    • Văn Phòng Doanh Nghiệp: Đảm bảo kết nối mạng ổn định cho nhiều người dùng và thiết bị.
    • Mạng Đám Mây: Phục vụ cho các giải pháp điện toán đám mây với hiệu suất và độ tin cậy cao.

    7. Hỗ Trợ Kỹ Thuật

    • Chính Sách Bảo Hành: Thời gian bảo hành dài hạn và hỗ trợ kỹ thuật từ Zyxel.
    • Tài Nguyên Hỗ Trợ: Cung cấp tài liệu hướng dẫn, video hướng dẫn, và diễn đàn hỗ trợ cộng đồng.

    Kết Luận

    Zyxel XS3800-28 không chỉ mang lại hiệu suất và khả năng mở rộng vượt trội mà còn có tính năng bảo mật mạnh mẽ và dễ dàng quản lý, là sự lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ doanh nghiệp nào đang tìm kiếm giải pháp mạng hiệu quả và tin cậy.

    4o mini  

    MECHANICAL
    Dimensions 254 x 235 x 60 mm (10 x 9.3 x 2.4")
    Weight 3.9 kg (8.5 lb)
    Enclosure material Die-cast aluminum with black powder coated finish
    HARDWARE
    Management interface Ethernet In-Band
    Networking interface (8) GbE, PoE++ RJ45 ports
    (2) GBE RJ45 PORTS
    PoE interface (8) 60W PoE++ (Pair A 1, 2+; 3, 6-) (Pair B 4, 5+; 7, 8-)
    Total non-blocking throughput 10 Gbps
    Switching capacity 20 Gbps
    Forwarding rate 14.88 Mpps
    Power method Universal input, 100—240V AC, Max. 6A, 50/60 Hz
    Power supply AC/DC, internal, 450W
    Supported voltage range 100—240V AC
    Max. power consumption 20W (Excluding PoE output)
    Total available PoE 430W
    Max. PoE wattage per port by PSE PoE++: 60W
    Voltage range PoE mode PoE++: 50—57V
    ESD/EMP protection Air: ± 24kV, contact: ± 24kV
    Shock and vibration ETSI300-019-1.4 Standard
    Operating temperature Internal AC/DC @ 450W: -40 to 50° C (-40 to 122° F)
    INTERNAL AC/DC @ 240W: -40 TO 60° C (-40 TO 140° F)
    Operating humidity 5 to 95% noncondensing
    Certifications FCC, IC
    LEDS
    System Status
    Ethernet PoE
    SPEED/LINK/ACTIVITY

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0969.501.282 (8h-24h)