Thiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch 48 PoE (USW-48-POE)

Price:

19.830.000 ₫


Hoàn trả miễn phí - Sản phẩm chính hãng xuất VAT đầy đủ - Giao nhanh cho đơn từ 500k.
Huawei eKitEngine S110-24LP2SR
Huawei eKitEngine S110-24LP2SR
Liên hệ để có giá
Firewall Zyxel ZyWALL ATP100
Firewall Zyxel ZyWALL ATP100
Liên hệ để có giá

Thiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch 48 PoE (USW-48-POE)

https://enootech.com/web/image/product.template/12363/image_1920?unique=765f3fd
(0 nhận xét)

SKU: USW48POE | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti

Dimensions 442.4 x 285 x 43.7 mm (17.4 x 11.2 x 1.7"), Weight Without mounting brackets: 4.5 kg (10 lb), Enclosure material SGCC steel, Management interface Ethernet In-Band, Networking interface (48) GbE RJ45 ports, PoE interface (32) PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-), Total non-blocking throughput 52 Gbps

19.830.000 ₫ 19830000.0 VND 19.830.000 ₫

19.830.000 ₫

Liên hệ để có giá

(0 ₫ / Đơn vị)

    Kết hợp này không tồn tại.


    Mã tham chiếu nội bộ :
    001217USW48POE
    Chia sẻ
    Đảm bảo 100% hàng chính hãng
    Hoàn trả trong vòng 30 ngày
    Giao hàng miễn phí
    Sản phẩm tương tự

    Mô tả sản phẩm Ubiquiti Unifi Switch 48 PoE 

    Thiết kế và Cấu trúc

    • Vỏ Bên Ngoài: Thiết bị có vỏ kim loại chắc chắn, giúp bảo vệ các linh kiện bên trong và tăng cường khả năng tản nhiệt.
    • LED Chỉ Thị: Các đèn LED trên thiết bị cung cấp thông tin trực quan về trạng thái hoạt động của từng cổng, giúp dễ dàng theo dõi tình trạng kết nối.

    Tính Năng Nâng Cao

    • VLAN (Virtual Local Area Network): Hỗ trợ phân chia mạng thành nhiều VLAN, giúp cải thiện bảo mật và quản lý lưu lượng.
    • QoS (Quality of Service): Tính năng này cho phép ưu tiên lưu lượng cho các ứng dụng nhạy cảm với độ trễ, như video và thoại.
    • Lập lịch PoE: Cho phép người dùng cấu hình thời gian hoạt động của PoE trên từng cổng, giúp tiết kiệm năng lượng.

    Ubiquiti UniFi Switch 48 PoE

    Kết Nối và Tính Tương Thích

    • Kết Nối Mạng: Có thể kết nối với các thiết bị UniFi khác, như UniFi Access Points và UniFi Security Gateway, để tạo thành một hệ thống mạng đồng bộ và mạnh mẽ.
    • Tính Tương Thích: Hỗ trợ giao thức mạng chuẩn, dễ dàng tích hợp vào hầu hết các hệ thống mạng hiện có.

    Quản Lý và Giám Sát

    • Giao Diện Quản Lý: Qua UniFi Controller, người dùng có thể dễ dàng cấu hình, giám sát hiệu suất mạng và thực hiện các tác vụ bảo trì từ xa.
    • Cập Nhật Phần Mềm: Hỗ trợ cập nhật phần mềm từ xa, giúp duy trì tính năng bảo mật và cải tiến hiệu suất.

    Tính Năng Bảo Mật

    • Bảo Mật Mạng: Hỗ trợ các phương pháp xác thực, bao gồm 802.1X, giúp bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép.
    • Chống Tấn Công DDoS: Tích hợp các biện pháp bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ.

    Ứng Dụng Thực Tế

    • Khu Vực Doanh Nghiệp: Lý tưởng cho văn phòng, tòa nhà thương mại, và các tổ chức lớn cần mạng lưới ổn định và hiệu quả.
    • Hệ Thống Giám Sát An Ninh: Phù hợp cho việc lắp đặt camera an ninh và các thiết bị giám sát khác.

    Kết Luận

    Ubiquiti UniFi Switch 48 PoE (USW-48-POE) không chỉ đơn thuần là một thiết bị chuyển mạch, mà còn là một giải pháp toàn diện giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và tăng cường bảo mật, đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp hiện đại.


    MECHANICAL
    Dimensions 442.4 x 285 x 43.7 mm (17.4 x 11.2 x 1.7")
    Weight Without mounting brackets: 4.5 kg (10 lb)
    WITH MOUNTING BRACKETS: 4.6 KG (10.2 LB)
    Enclosure material SGCC steel
    HARDWARE
    Management interface Ethernet In-Band
    Networking interface (48) GbE RJ45 ports
    (4) 1G SFP PORTS
    PoE interface (32) PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-)
    Total non-blocking throughput 52 Gbps
    Switching capacity 104 Gbps
    Forwarding rate 77.38 Mpps
    Power method Universal input, 100—240V AC, 50/60 Hz
    Power supply AC/DC, internal, 240W
    Supported voltage range 100—240V AC
    Max. power consumption 45W (Excluding PoE output)
    Total PoE available 195W
    Max. PoE wattage per port by PSE PoE+: 32W
    Voltage range PoE mode PoE: 44—57V
    POE+: 50—57V
    ESD/EMP protection Air: ± 16kV, contact: ± 12kV
    Shock and vibration ETSI300-019-1.4 Standard
    Operating temperature -5 to 40° C (23 to 104° F)
    Operating humidity 10 to 90% noncondensing
    Certifications CE, FCC, IC
    LEDS
    System Status
    Ethernet PoE
    SPEED/LINK/ACTIVITY
    SFP Link/activity

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0969.501.282 (8h-24h)