Switch Cisco C9200-24T-A 24 Ports Data 10/100/1000 4X1G Uplinks
SKU: C920024TA | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Cisco
Mã tham chiếu nội bộ :
001207C920024TATổng quan sản phẩm
Cisco C9200-24T-A là một thiết bị chuyển mạch (switch) tiên tiến trong dòng sản phẩm Catalyst 9200, phù hợp cho mạng LAN trong các tổ chức và doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị này cung cấp hiệu suất cao, khả năng quản lý tốt và tính năng bảo mật mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao trong môi trường mạng hiện đại.
Thông số kỹ thuật
- Số lượng cổng dữ liệu: 24 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps)
- Cổng uplink: 4 cổng SFP 1G, cho phép kết nối với các thiết bị chuyển mạch hoặc router khác.
- Kiến trúc chuyển mạch: Hỗ trợ cả Layer 2 và Layer 3, cho phép xử lý gói tin và định tuyến một cách linh hoạt.
Tính năng nổi bật
- Quản lý thông minh:
- Tích hợp Cisco DNA (Digital Network Architecture), cho phép quản lý, giám sát và tự động hóa mạng một cách hiệu quả.
- Hỗ trợ giao diện quản lý trực quan, giúp người dùng dễ dàng cấu hình và theo dõi hoạt động của thiết bị.
- Bảo mật nâng cao:
- Tính năng bảo mật tích hợp như 802.1X cho phép xác thực người dùng và thiết bị trước khi truy cập mạng.
- Hỗ trợ Cisco TrustSec, cung cấp cơ chế kiểm soát truy cập dựa trên vai trò, giúp bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn truy cập trái phép.
- Hiệu suất vượt trội:
- Thời gian chuyển mạch tối ưu với khả năng xử lý gói tin lớn, đảm bảo tốc độ và độ trễ thấp trong quá trình truyền tải dữ liệu.
- Hỗ trợ nhiều giao thức chuyển mạch như VLAN, STP (Spanning Tree Protocol), RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol) giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng.
- Tiết kiệm năng lượng:
- Thiết kế thân thiện với môi trường, hỗ trợ PoE (Power over Ethernet) cho phép cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP mà không cần nguồn ngoài.
Thiết kế và kích thước
- Kích thước: 1U, dễ dàng lắp đặt trong tủ rack tiêu chuẩn.
- Thiết kế: Tản nhiệt hiệu quả với quạt thông gió tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tăng độ bền cho thiết bị.
Ứng dụng
Cisco C9200-24T-A lý tưởng cho các môi trường mạng doanh nghiệp như:
- Mạng văn phòng: Kết nối các thiết bị đầu cuối như máy tính, điện thoại, và máy in.
- Mạng trường học: Cung cấp kết nối cho sinh viên và giảng viên.
- Các tổ chức cần giải pháp mạng linh hoạt, dễ quản lý với khả năng mở rộng trong tương lai.
Đặc điểm
- Hỗ trợ nhiều tính năng quản lý mạng như QoS (Quality of Service), ACL (Access Control List), giúp tối ưu hóa lưu lượng và tăng cường bảo mật.
Cisco C9200-24T-A là một giải pháp lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ, tin cậy và dễ dàng mở rộng trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.
Kết luận về Cisco C9200-24T-A
Cisco C9200-24T-A là một giải pháp chuyển mạch lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, mang lại hiệu suất cao, tính năng bảo mật mạnh mẽ và khả năng quản lý thông minh. Với 24 cổng Gigabit Ethernet và 4 cổng SFP uplink, thiết bị này đáp ứng tốt nhu cầu kết nối linh hoạt và mở rộng mạng trong tương lai.
Tích hợp công nghệ Cisco DNA giúp đơn giản hóa việc quản lý mạng, trong khi các tính năng bảo mật tiên tiến đảm bảo an toàn cho dữ liệu và ngăn chặn truy cập trái phép. Hơn nữa, thiết kế tiết kiệm năng lượng và khả năng hỗ trợ PoE giúp tối ưu hóa chi phí vận hành.
Với những đặc điểm nổi bật này, Cisco C9200-24T-A không chỉ là một thiết bị chuyển mạch, mà còn là một nền tảng vững chắc cho các tổ chức mong muốn xây dựng một mạng lưới hiệu quả, an toàn và dễ dàng mở rộng.
4o mini
C9200-24T-A SPECIFICATION | |
Downlinks total 10/100/1000 or PoE+ copper ports | 24 ports data |
Uplink configuration | Modular uplink options |
Default primary AC power supply | PWR-C6-125WAC |
Fans | FRU redundant |
Software | Network Advantage |
Chassis Dimensions | 1.73 x 17.5 x 13.8 in |
4.4 X 44.5 X 35.0 CM | |
Virtual Networks | 4 |
Stacking bandwidth | 160 Gbps |
Total number of MAC addresses | 32,000 |
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) | 14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes) |
IPv4 routing entries | 4,000 |
IPv6 routing entries | 2,000 |
Multicast routing scale | 1,000 |
QoS scale entries | 1,000 |
ACL scale entries | 1,600 |
Packet buffer per SKU | 6 MB buffers for 24- or 48-port Gigabit Ethernet models |
Flexible NetFlow (FNF) entries | 16,000 flows on 24- and 48-port Gigabit Ethernet models |
DRAM | 4 GB |
Flash | 4 GB |
VLAN IDs | 4096 |
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs) | 1000 |
Jumbo frames | 9198 bytes |
Wireless bandwidth per switch | Up to 48 Gbps on 24-port and 48-port Gigabit Ethernet model |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding rate | 190.4 Mpps |
Mean time between failures (hours) | 587,800 |