Switch H3C L2 LS-1850V2-52X-PWR-GL
SKU: LS1850V252XPWRGL | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: H3C
Mã tham chiếu nội bộ :
001182LS1850V252XPWRGLMô tả sản phẩm Switch H3C LS-1850V2-52X-PWR-GL
H3C L2 LS-1850V2-52X-PWR-GL là một switch mạng lớp 2 chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp hiện đại với khả năng mở rộng và tính năng quản lý mạnh mẽ. Nó hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) để cấp nguồn cho các thiết bị khác nhau qua cổng Ethernet.
Thông số kỹ thuật
- Mẫu sản phẩm: H3C LS-1850V2-52X-PWR-GL
- Cổng kết nối:
- 48 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps (Gigabit)
- 4 cổng SFP (Small Form-factor Pluggable) cho kết nối quang
- PoE: Hỗ trợ PoE+ (802.3at) với tổng công suất PoE lên đến 370W
- Tốc độ chuyển mạch:
- Tốc độ chuyển mạch lên đến 104 Gbps
- Tốc độ truyền tải tối đa (non-blocking)
- Bộ nhớ:
- 1 GB DRAM
- 128 MB Flash
Tính năng nổi bật
- Chất lượng dịch vụ (QoS):
- Hỗ trợ nhiều cấp độ ưu tiên cho lưu lượng, giúp tối ưu hóa băng thông cho các ứng dụng nhạy cảm như VoIP và video.
- Bảo mật:
- Tính năng Access Control List (ACL) để kiểm soát truy cập mạng
- Hỗ trợ 802.1X cho xác thực người dùng
- Chống tấn công DHCP snooping, ARP spoofing, và các tấn công khác.
- Quản lý và giám sát:
- Giao diện quản lý qua web, CLI, SNMP
- Hỗ trợ các công cụ giám sát mạng và báo cáo hiệu suất.
- Tính năng tự động hóa:
- Hỗ trợ protocol STP (Spanning Tree Protocol) để ngăn ngừa vòng lặp mạng
- Hỗ trợ LLDP (Link Layer Discovery Protocol) để phát hiện thiết bị kết nối.
Ứng dụng
H3C L2 LS-1850V2-52X-PWR-GL thường được sử dụng trong:
- Môi trường doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Trường học, tổ chức giáo dục
- Các giải pháp IoT, nơi cần cấp nguồn cho thiết bị như camera IP, điện thoại VoIP.
Thiết kế và khả năng lắp đặt
- Kích thước:
- Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với tủ rack chuẩn 19 inch
- Nguồn điện:
- Hỗ trợ nguồn dự phòng, đảm bảo tính sẵn sàng cho hệ thống mạng
- Chế độ tiêu thụ điện năng hiệu quả.
Kết luận
H3C L2 LS-1850V2-52X-PWR-GL là một giải pháp switch mạng mạnh mẽ, linh hoạt và an toàn, lý tưởng cho các tổ chức cần một nền tảng mạng đáng tin cậy. Với khả năng PoE và các tính năng quản lý nâng cao, sản phẩm này mang lại hiệu suất tốt cho mọi nhu cầu kết nối mạng.
Feature | |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
CPU | 1 Core, 800MHz |
Flash/SDRAM | 256MB/512MB |
Dimensions (W × D × H) | 440×400×43.6mm |
Weight | ≤ 6 kg |
Management port | 1 console port |
Networking interface | 24 10/100/1000Base-T electrical ports4 1G/10G Base-X SFP Plus optical port |
Port Surge | 6KV |
Fan number | 3 |
MTBF(Year) | 50.19 |
MTTR(Hour) | 1 |
Operating temperature | -5℃ ~ 50℃(normal operating temperature)-5℃ ~ 45℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance |
Storage temperature | -40℃ ~ 70℃ |
Relative humidity (non-condensing) | 5% RH to 95% RH, non-condensing |