Thiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch Flex (USW-Flex)
SKU: USWFlex | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti
Dimensions 122.5 x 107.1 x 28 mm (4.8 x 4.2 x 1.1"), Weight 230 g (8.11 oz), Management interface Ethernet In-Band, Networking interface (5) GbE RJ45 ports, PoE interface (4) PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-), Total non-blocking throughput 5 Gbps, Switching capacity 10 Gbps, Power method PoE++, Power supply PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-)
Mã tham chiếu nội bộ :
001097USWFlexThiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch Flex
(USW-Flex) là một sản phẩm mạng thuộc dòng UniFi của Ubiquiti, nổi bật với thiết kế nhỏ gọn và tính năng linh hoạt. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm này:
1. Thiết kế và Kích thước
- Kích thước nhỏ gọn: USW-Flex có thiết kế nhỏ gọn, giúp dễ dàng lắp đặt trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm cả những không gian hạn chế.
- Chất liệu: Được làm từ vật liệu bền bỉ với khả năng chịu được các điều kiện môi trường khác nhau, phù hợp với cả việc lắp đặt trong nhà và ngoài trời.
2. Thông số Kỹ thuật
- Số cổng: USW-Flex thường được trang bị 5 cổng Gigabit Ethernet.
- Tốc độ: Các cổng hỗ trợ tốc độ 1 Gbps cho việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
- PoE (Power over Ethernet): Một số phiên bản của USW-Flex có khả năng cấp nguồn PoE cho các thiết bị khác, giúp giảm thiểu số lượng dây cáp cần thiết và đơn giản hóa việc triển khai hệ thống mạng.
- Khả năng quản lý: Có thể được quản lý thông qua nền tảng UniFi Controller, cung cấp giao diện người dùng dễ sử dụng và các tính năng quản lý mạng nâng cao.
3. Tính năng
- Khả năng mở rộng: USW-Flex hỗ trợ mở rộng mạng dễ dàng với khả năng kết nối nhiều thiết bị cùng lúc mà không gặp phải tình trạng tắc nghẽn.
- Chế độ hoạt động linh hoạt: Có thể hoạt động ở chế độ switch thông thường hoặc có thể cấu hình để phù hợp với các yêu cầu mạng đặc biệt.
- Hiệu suất cao: Với công nghệ chuyển mạch tiên tiến, USW-Flex đảm bảo hiệu suất mạng ổn định và giảm thiểu độ trễ.
4. Lắp đặt và Vận hành
- Lắp đặt dễ dàng: Có thể gắn lên tường, đặt trên mặt bàn, hoặc lắp đặt ngoài trời với các phụ kiện đi kèm.
- Quản lý từ xa: Nhờ vào UniFi Controller, bạn có thể theo dõi, cấu hình và quản lý thiết bị từ bất kỳ đâu qua giao diện web hoặc ứng dụng di động.
5. Ứng dụng
- Môi trường gia đình: Phù hợp với các mạng gia đình nhỏ hoặc văn phòng nhỏ.
- Môi trường thương mại: Có thể sử dụng trong các cửa hàng bán lẻ, quán cà phê, hoặc các khu vực công cộng nhỏ khác.
Thiết bị chuyển mạch Ubiquiti UniFi Switch Flex (USW-Flex) mang đến giải pháp mạng linh hoạt với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và dễ quản lý, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng mạng yêu cầu tính di động và khả năng mở rộng dễ dàng.
MECHANICAL | |
Dimensions | 122.5 x 107.1 x 28 mm (4.8 x 4.2 x 1.1") |
Weight | 230 g (8.11 oz) |
HARDWARE | |
Management interface | Ethernet In-Band |
Networking interface | (5) GbE RJ45 ports |
PoE interface | (4) PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Total non-blocking throughput | 5 Gbps |
Switching capacity | 10 Gbps |
Power method | PoE++ |
Power supply | PoE/PoE+ (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
POE++ (PINS 1, 2+; 3, 6- AND 4, 5+; 7, 8-) | |
50V/60W POE ADAPTER (NOT INCLUDED) | |
Supported voltage range | PoE: 44—57V DC |
POE+/POE++: 50—57V DC | |
Max. power consumption | 5W (Excluding PoE output) |
Total available PoE | 46W* |
*WHEN POWERED WITH A POE++ SWITCH OR A 60W POE ADAPTER(SOLD SEPARATELY). | |
Max. PoE wattage per port by PSE | 25W |
ESD/EMP protection | Air/contact: ± 16kV |
Button | Factory reset |
Operating temperature | 46W PoE output: -40 to 55° C (-40 to 131° F) |
25W POE OUTPUT: -40 TO 65° C (-40 TO 149° F) | |
Operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
LEDS | |
System | Status |
Ethernet | PoE |
SPEED/LINK/ACTIVITY | |
PoE | Link/activity |
APPLICATION REQUIREMENTS | |
UniFi Network | Version 5.10.3 and later |