Switch H3C L2 LS-1850V2-10P-EI-GL
SKU: LS1850V210PEIGL | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: H3C
Sản phẩm Switch H3C Layer 2, Tên hãng H3C, Model LS-1850V2-10P-EI-GL, Khả năng chuyển mạch 20 Gbps, Khả năng chuyển tiếp 15Mpps, CPU 1 Core, 800MHz, Flash/SDRAM 256MB/512MB, Cổng kết nối 8 cổng điện 10/100/1000Base-T2 cổng quang 1000Base-X SFP, Cổng quản lý 1 cổng console, Kích thước (W × D × H) 266×161×43.6mm
Mã tham chiếu nội bộ :
001084LS1850V210PEIGLMô tả sản phẩm Switch H3C LS-1850V2-10P-EI-GL
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản:
- Cổng Kết Nối:
- Cổng Ethernet:
- 10 cổng RJ45, hỗ trợ 10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet).
- Các cổng này có thể tự động nhận diện và điều chỉnh tốc độ kết nối dựa trên thiết bị đầu cuối.
- Cổng Uplink:
- 2 cổng Gigabit SFP (Small Form-Factor Pluggable).
- Hỗ trợ kết nối qua cáp quang hoặc các mô-đun quang SFP để mở rộng khả năng kết nối mạng với tốc độ 1Gbps.
- Cổng Ethernet:
- Chức Năng Layer 2:
- VLAN:
- Hỗ trợ tối đa 256 VLANs.
- Hỗ trợ 802.1Q VLAN Tagging, cho phép phân chia mạng thành nhiều mạng ảo để quản lý lưu lượng và bảo mật.
- STP (Spanning Tree Protocol):
- Hỗ trợ các phiên bản STP như 802.1D, RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol) và MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol).
- Giúp ngăn ngừa vòng lặp mạng và cung cấp tính năng dự phòng cho mạng.
- Link Aggregation:
- Hỗ trợ LACP (Link Aggregation Control Protocol) với tối đa 8 cổng trong một nhóm và tối đa 32 nhóm, giúp tăng băng thông và dự phòng.
- VLAN:
- Bảo Mật:
- Port Security:
- Cung cấp tính năng bảo mật cổng để kiểm soát thiết bị kết nối, cho phép giới hạn số lượng địa chỉ MAC được phép kết nối với mỗi cổng.
- Access Control Lists (ACLs):
- Hỗ trợ ACLs để quản lý và kiểm soát lưu lượng dữ liệu dựa trên địa chỉ IP, địa chỉ MAC, và các thông tin khác.
- Port Security:
- Quản Lý:
- Giao Diện Quản Lý:
- Web GUI: Giao diện đồ họa web dễ sử dụng cho cấu hình và giám sát.
- CLI (Command Line Interface): Tùy chọn dòng lệnh mạnh mẽ cho quản lý nâng cao.
- SNMP (Simple Network Management Protocol):
- Hỗ trợ SNMP v1, v2c, và v3 cho giám sát và quản lý mạng từ xa.
- Giao Diện Quản Lý:
- Hiệu Suất:
- Khả Năng Chuyển Mạch:
- Tốc độ chuyển tiếp (Forwarding Rate): Khoảng 7.44 Mpps (triệu gói mỗi giây).
- Tốc độ chuyển mạch (Switching Capacity): Tối đa 20 Gbps (Gigabits per second) cho khả năng xử lý lưu lượng cao.
- Độ Trễ: Thấp, giúp cải thiện hiệu suất mạng cho các ứng dụng nhạy cảm với thời gian như VoIP và video.
- Khả Năng Chuyển Mạch:
- Nguồn Điện và Tiêu Thụ:
- Nguồn Điện: AC 100-240V, 50/60Hz.
- Tiêu Thụ Năng Lượng: Khoảng 25W (Watts), giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
- Thiết Kế:
- Kích Thước:
- Kích thước chuẩn 1U để lắp đặt trong tủ mạng 19 inch.
- Chất Liệu:
- Vỏ kim loại bền bỉ, thiết kế tản nhiệt hiệu quả.
- Kích Thước:
- Tính Năng Bổ Sung:
- QoS (Quality of Service):
- Hỗ trợ các tính năng QoS để ưu tiên lưu lượng dữ liệu quan trọng và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
- Multicast:
- Hỗ trợ IGMP Snooping và multicast VLAN, giúp quản lý hiệu quả lưu lượng multicast.
- QoS (Quality of Service):
Ứng Dụng:
- Doanh Nghiệp Nhỏ và Vừa: Phù hợp cho các doanh nghiệp cần giải pháp mạng ổn định, dễ quản lý và tiết kiệm chi phí.
- Mạng Văn Phòng: Lý tưởng cho các văn phòng và môi trường làm việc với yêu cầu kết nối hiệu quả và bảo mật.
H3C L2 LS-1850V2-10P-EI-GL cung cấp một giải pháp mạng đáng tin cậy với các tính năng nâng cao để đáp ứng nhu cầu của nhiều tổ chức và doanh nghiệp.
Sản phẩm | Switch H3C Layer 2 |
Tên hãng | H3C |
Model | LS-1850V2-10P-EI-GL |
Khả năng chuyển mạch | 20 Gbps |
Khả năng chuyển tiếp | 15Mpps |
CPU | 1 Core, 800MHz |
Flash/SDRAM | 256MB/512MB |
Cổng kết nối | 8 cổng điện 10/100/1000Base-T2 cổng quang 1000Base-X SFP |
Cổng quản lý | 1 cổng console |
Kích thước (W × D × H) | 266×161×43.6mm |
Trọng lượng | ≤ 1.5 kg |
Nhiệt độ hoạt động | -5℃ ~ 50℃(normal operating temperature) |
Nhiệt độ bảo quản | -40℃ ~ 70℃ |
Độ ẩm tương đối (không ngưng tụ) | 5% RH đến 95% RH |