Switch H3C L2 LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL

Price:

0 ₫


Hoàn trả miễn phí - Sản phẩm chính hãng xuất VAT đầy đủ - Giao nhanh cho đơn từ 500k.
UniFi Access Reader G2 Professional (UA-G2-Pro)
UniFi Access Reader G2 Professional (UA-G2-Pro)
Liên hệ để có giá
Thiết bị Firewall H3C NS-SecPath F100-C-A2
Thiết bị Firewall H3C NS-SecPath F100-C-A2
Liên hệ để có giá

Switch H3C L2 LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL

https://enootech.com/web/image/product.template/10090/image_1920?unique=765f3fd
(0 nhận xét)

SKU: LS1850V210PHPWREIGL | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: H3C

Feature , Switching capacity 20 Gbps, Forwarding capacity 15Mpps, CPU 1 Core, 800MHz, Flash/SDRAM 256MB/512MB, Dimensions (W × D × H) 330×230×43.6mm, Weight ≤ 3 kg, Management port 1 console port, Networking interface 8 10/100/1000Base-T electrical ports2 1000Base-X SFP optical port, Port Surge 6KV

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

(0 ₫ / Đơn vị)

    Kết hợp này không tồn tại.


    Mã tham chiếu nội bộ :
    000948LS1850V210PHPWREIGL
    Chia sẻ
    Đảm bảo 100% hàng chính hãng
    Hoàn trả trong vòng 30 ngày
    Giao hàng miễn phí

    Mô tả sản phẩm Switch H3C LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL

    Switch H3C L2 LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL là một thiết bị chuyển mạch lớp 2 (Layer 2 switch) thuộc dòng sản phẩm của H3C, được thiết kế để cung cấp kết nối mạng hiệu quả và quản lý mạng linh hoạt. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm này:

    Thông số kỹ thuật:

    1. Chức năng:
      • Lớp: Lớp 2 (Layer 2) - hỗ trợ các chức năng chuyển mạch cơ bản và một số tính năng nâng cao của lớp 2.
      • Quản lý: Có thể được quản lý qua giao diện Web, CLI (Command Line Interface), hoặc giao thức SNMP.
    2. Cổng và Tốc độ:
      • Số cổng: 10 cổng
      • Loại cổng: Ethernet
      • Tốc độ cổng: Thường là 10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet), có thể là cổng PoE (Power over Ethernet) nếu phiên bản hỗ trợ.
    3. Cung cấp năng lượng:
      • Power over Ethernet (PoE): Hỗ trợ PoE để cấp nguồn cho các thiết bị mạng như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi, hoặc điện thoại IP mà không cần nguồn riêng biệt.
    4. Khả năng quản lý:
      • Giao diện quản lý: Giao diện web thân thiện với người dùng, CLI, SNMP.
      • Tính năng: Quản lý VLAN, VLAN tĩnh, Trunking, LACP (Link Aggregation Control Protocol), và các tính năng bảo mật mạng.
    5. Hiệu suất và Độ tin cậy:
      • Băng thông: Được thiết kế để xử lý băng thông cao và duy trì hiệu suất mạng ổn định.
      • Chống lỗi: Các tính năng dự phòng và khôi phục lỗi để đảm bảo sự liên tục của dịch vụ.
    6. Kích thước và Cân nặng:
      • Kích thước và trọng lượng của switch có thể thay đổi tùy thuộc vào mẫu cụ thể, nhưng thường được thiết kế để lắp đặt trong tủ rack tiêu chuẩn.
    7. Khả năng mở rộng và tính linh hoạt:
      • Có thể mở rộng bằng cách kết nối với các switch khác hoặc thiết bị mạng qua các cổng uplink hoặc cổng gigabit.

    Tính năng nổi bật:

    • Quản lý VLAN: Cho phép phân chia mạng thành các phân đoạn logic để tối ưu hóa hiệu suất và bảo mật.
    • Chất lượng dịch vụ (QoS): Hỗ trợ QoS để ưu tiên lưu lượng mạng quan trọng.
    • Bảo mật: Các tính năng bảo mật như kiểm soát truy cập và phòng chống tấn công mạng.

    Ứng dụng:

    • Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Thích hợp cho việc triển khai trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cung cấp kết nối mạng đáng tin cậy và quản lý linh hoạt.
    • Môi trường văn phòng: Hỗ trợ các thiết bị mạng như máy tính, máy in, và thiết bị đầu cuối khác.

    Switch H3C L2 LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL là một giải pháp mạng tiết kiệm chi phí nhưng mạnh mẽ, cung cấp các tính năng quản lý mạng cơ bản và nâng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong các môi trường mạng khác nhau.

    Switch H3C L2 LS-1850V2-10P-HPWR-EI-GL là một thiết bị chuyển mạch lớp 2 mạnh mẽ, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường mạng doanh nghiệp nhỏ và vừa hoặc các văn phòng. Dưới đây là kết luận tổng quát về sản phẩm:

    Kết luận:

    1. Tính Năng Đáng Giá:
      • Power over Ethernet (PoE): Hỗ trợ cấp nguồn cho các thiết bị PoE, giúp giảm thiểu số lượng dây cáp cần thiết và đơn giản hóa việc triển khai mạng.
      • Quản lý và Bảo mật: Cung cấp khả năng quản lý thông qua giao diện web, CLI, và SNMP, cùng với các tính năng bảo mật cơ bản giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
      • Chất lượng Dịch vụ (QoS): Đảm bảo lưu lượng mạng quan trọng được ưu tiên, cải thiện hiệu suất mạng.
    2. Hiệu Suất và Độ Tin Cậy:
      • Hiệu suất ổn định: Được thiết kế để xử lý băng thông cao và duy trì hoạt động mạng ổn định, phù hợp với nhu cầu của các ứng dụng mạng ngày nay.
      • Khả năng mở rộng: Linh hoạt trong việc mở rộng mạng bằng cách kết nối với các thiết bị khác, cung cấp giải pháp lâu dài cho sự phát triển của hệ thống mạng.
    3. Đối Tượng Sử Dụng:
      • Thích hợp cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, hoặc các môi trường văn phòng cần một giải pháp chuyển mạch hiệu quả với khả năng cấp nguồn cho các thiết bị mạng khác.
    4. Lợi ích Tổng Thể:
      • Chi phí hợp lý: Cung cấp các tính năng quan trọng với mức giá hợp lý, mang lại giá trị cao cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp chuyển mạch tiết kiệm chi phí.
      • Dễ dàng triển khai và quản lý: Với giao diện quản lý thân thiện và các tính năng nâng cao, thiết bị này giúp việc triển khai và quản lý mạng trở nên đơn giản và hiệu quả hơn.

    📞 Liên hệ ngay để biết thêm thông tin và đặt hàng Enootech:

    📪️Email: [email protected]

    ☎️Liên hệ: 0333.516.816

    Feature
    Switching capacity 20 Gbps
    Forwarding capacity 15Mpps
    CPU 1 Core, 800MHz
    Flash/SDRAM 256MB/512MB
    Dimensions (W × D × H) 330×230×43.6mm
    Weight ≤ 3 kg
    Management port 1 console port
    Networking interface 8 10/100/1000Base-T electrical ports2 1000Base-X SFP optical port
    Port Surge 6KV
    Fan number Fan-less
    MTBF(Year) 117.08
    MTTR(Hour) 1
    Operating temperature -5℃ ~ 50℃(normal operating temperature)-5℃ ~ 45℃(When using transceiver modules with maximum transmission distance
    Storage temperature -40℃ ~ 70℃
    Relative humidity (non-condensing) 5% RH to 95% RH, non-condensing

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0969.501.282 (8h-24h)