Switch Allied Telesis AT-x220-28GS-50 28 port 100/1000X SFP Layer2+
SKU: ATx22028GS50 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Allied Telesis
Mã tham chiếu nội bộ :
000923ATx22028GS50Mô tả sản phẩm Dòng Allied Telesis x220
Allied Telesis AT-x220-28GS-50
Dòng sản phẩm: Switch mạng Layer 2+
Mẫu mã: AT-x220-28GS-50
Loại cổng: 28 cổng SFP (Gigabit Ethernet)
Tính năng nổi bật:
- Cổng SFP (Gigabit Ethernet):
- 28 cổng SFP: Tất cả các cổng của switch này hỗ trợ kết nối qua module SFP (Small Form-Factor Pluggable) cho tốc độ 1 Gbps. Điều này cho phép kết nối linh hoạt với các thiết bị khác qua cáp quang hoặc cáp đồng tùy thuộc vào loại module SFP được sử dụng.
- Chuyển mạch Layer 2+:
- Chức năng Layer 2: Hỗ trợ các chức năng cơ bản của Layer 2 như VLAN, Spanning Tree Protocol (STP), và nhiều hơn nữa.
- Chức năng Layer 2+: Bao gồm một số tính năng nâng cao như routing tĩnh, hỗ trợ VLAN nâng cao và các giao thức bảo mật mạng.
- Hiệu suất và Dung lượng:
- Tốc độ chuyển mạch cao: Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu hiệu suất cao với tốc độ chuyển mạch lớn và khả năng xử lý lưu lượng cao.
- Quản lý và Bảo mật:
- Quản lý đơn giản: Hỗ trợ giao diện quản lý dễ sử dụng qua giao thức như SNMP, CLI (Command Line Interface), và Web Management.
- Bảo mật mạng: Cung cấp các tính năng bảo mật như Port Security, DHCP Snooping, và 802.1X để bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa.
- Thiết kế và Độ tin cậy:
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo với độ tin cậy cao và thiết kế chắc chắn để hoạt động ổn định trong các môi trường mạng doanh nghiệp.
- Quản lý nhiệt và tiêu thụ năng lượng: Được thiết kế để hoạt động hiệu quả về mặt năng lượng và làm mát.
- Tính tương thích cao:
- Hỗ trợ các tiêu chuẩn mạng: Đảm bảo tính tương thích với nhiều thiết bị và cấu hình mạng khác nhau.
Switch Allied Telesis AT-x220-28GS-50 là một lựa chọn tốt cho các mạng cần tốc độ gigabit với tính linh hoạt cao trong kết nối qua cổng SFP. Nó thích hợp cho việc sử dụng trong các môi trường doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, hoặc các mạng có yêu cầu cao về hiệu suất và bảo mật.
Thông số kỹ thuật:
- Cổng kết nối:
- Số lượng cổng: 28 cổng SFP (Gigabit Ethernet).
- Loại cổng: SFP (Small Form-Factor Pluggable).
- Hiệu suất:
- Tốc độ chuyển mạch: Tùy thuộc vào cấu hình cụ thể của switch, nhưng thường là khoảng 56 Gbps hoặc cao hơn.
- Tốc độ cổng: 1 Gbps cho mỗi cổng SFP.
- Băng thông: Tùy thuộc vào cấu hình cụ thể và cách sử dụng của switch.
- Chức năng Layer 2 và Layer 2+:
- VLAN: Hỗ trợ VLAN (Virtual Local Area Network) với khả năng cấu hình VLAN động và tĩnh.
- Spanning Tree Protocol (STP): Hỗ trợ các phiên bản STP như RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol) và MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol).
- Link Aggregation: Hỗ trợ LACP (Link Aggregation Control Protocol) cho việc gộp các liên kết mạng.
- QoS (Quality of Service): Hỗ trợ QoS để quản lý và ưu tiên lưu lượng mạng.
- Quản lý và Bảo mật:
- Giao diện quản lý: Hỗ trợ qua CLI (Command Line Interface), Web Management, và SNMP (Simple Network Management Protocol).
- Bảo mật: Hỗ trợ các tính năng bảo mật như Port Security, DHCP Snooping, và 802.1X.
- ACL (Access Control Lists): Hỗ trợ ACL để kiểm soát truy cập mạng.
- Hiệu suất và Dung lượng:
- Tốc độ chuyển mạch tối đa: Khoảng 56 Gbps hoặc hơn, tùy thuộc vào cấu hình cụ thể và loại dữ liệu.
- Tốc độ chuyển tiếp: Khoảng 41.6 Mpps (Mega packets per second) hoặc hơn, tùy thuộc vào cấu hình và loại dữ liệu.
- Công suất và Tiêu thụ Năng lượng:
- Công suất tiêu thụ: Thông số cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện hoạt động, nhưng thường dao động trong khoảng 40-60 watts.
- Kích thước và Trọng lượng:
- Kích thước (H x W x D): Thông số cụ thể có thể thay đổi, thường là một phần của thiết kế dạng rackmount.
- Trọng lượng: Thông số cụ thể có thể thay đổi, thường là từ 3-5 kg.
- Nhiệt độ và Điều kiện Môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động: Thường từ 0°C đến 50°C.
- Nhiệt độ lưu trữ: Thường từ -40°C đến 70°C.
- Độ ẩm hoạt động: Từ 10% đến 90% không ngưng tụ.
- Nguồn điện:
- Nguồn điện: Có thể hỗ trợ nguồn điện AC hoặc DC tùy thuộc vào phiên bản cụ thể.
📞 Liên hệ ngay để biết thêm thông tin và đặt hàng Enootech:
📪️Email: [email protected]
☎️Liên hệ: 0333.516.816
PRODUCT SPECIFICATIONS | |
100/1000X SFP PORTS | 28 |
SWITCHING FABRIC | 56Gbps |
FORWARDING RATE | 41.7Mpps |
Performance | Up to 16K MAC addresses |
ROUTES: 16 (IPV4), 16 (IPV6) | |
UP TO 2K MULTICAST ENTRIES | |
512MB DDR SDRAM | |
128MB FLASH MEMORY | |
4094 CONFIGURABLE VLANS | |
PACKET BUFFER MEMORY: 1.5MB(28GS), | |
3MB(52GT) | |
SUPPORTS 10KB JUMBO FRAMES | |
WIRESPEED FORWARDING | |
ENVIRONMENTAL SPECIFICATIONS | |
OPERATING TEMPERATURE RANGE: 0°C TO 50°C (32°F TO 122°F) | |
STORAGE TEMPERATURE RANGE: -25°C TO 70°C (-13°F TO 158°F) | |
PHYSICAL SPECIFICATIONS | |
WIDTH X DEPTH X HEIGHT | 441 x 323 x 44 mm |
WEIGHT | 4.3 kg |
POWER AND NOISE CHARACTERISTICS | |
MAX POWER CONSUMPTION (NO POE LOAD) | 52W |
MAX HEAT DISSIPATION (NO POE LOAD) | 179 BT U/h |