Switch Aruba Instant On 1830 8G (JL810A)
SKU: JL810A | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Aruba
Mã tham chiếu nội bộ :
000814JL810AMô tả sản phẩm
Aruba Instant On 1830 8G (JL810A)
Switch Aruba Instant On 1830 8G (JL810A) là một switch Ethernet được thiết kế để cung cấp hiệu suất và tính linh hoạt trong mạng cục bộ của doanh nghiệp nhỏ hoặc văn phòng nhỏ. Đây là một trong các thiết bị của dòng Aruba Instant On, được phát triển bởi Hewlett Packard Enterprise (HPE) để đáp ứng nhu cầu kết nối mạng đơn giản nhưng đáng tin cậy cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Dưới đây là một số đặc điểm chính của Aruba Instant On 1830 8G (JL810A):
- Cổng kết nối: Bao gồm 8 cổng Ethernet Gigabit để kết nối các thiết bị mạng như máy tính, máy in, điện thoại IP và các thiết bị khác.
- Khả năng quản lý: Hỗ trợ quản lý dễ dàng thông qua giao diện người dùng web và ứng dụng di động Aruba Instant On. Người dùng có thể dễ dàng cấu hình và giám sát mạng từ xa.
- Công nghệ và tính năng: Hỗ trợ các tính năng mạng cơ bản như VLAN, QoS (Quality of Service), Spanning Tree, và IGMP (Internet Group Management Protocol).
- Bảo mật mạng: Cung cấp các tính năng bảo mật như bảo vệ từ chối dịch vụ (DoS), ACL (Access Control List), và hỗ trợ bảo mật 802.1X để kiểm soát truy cập vào mạng.
- Tiết kiệm năng lượng: Được thiết kế để tiết kiệm điện năng với các tính năng quản lý năng lượng thông minh.
- Độ tin cậy cao: Với thiết kế chắc chắn, switch Aruba Instant On 1830 8G đảm bảo hoạt động ổn định và tin cậy trong môi trường mạng.
- Thiết kế nhỏ gọn: Được thiết kế để dễ dàng lắp đặt và bố trí trong không gian hạn chế của các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
Tổng quan chung:
- Model: Aruba Instant On 1830 8G (JL810A)
- Loại thiết bị: Switch Ethernet, cấu hình mạng
- Thương hiệu: Aruba, một phần của Hewlett Packard Enterprise (HPE)
Khả năng kết nối:
- Số cổng Ethernet: 8 cổng Gigabit Ethernet (10/100/1000BASE-T)
- Không hỗ trợ PoE (Power over Ethernet): Điện áp không hỗ trợ
Hiệu suất và khả năng chịu tải:
- Tốc độ chuyển mạch: 16 Gbps
- Bộ nhớ đệm: 1.5 MB
- Bảng địa chỉ MAC: 8000 mục
Tiện ích quản lý và quản lý mạng:
- Giao diện quản lý: Giao diện người dùng web (Web UI), ứng dụng di động Aruba Instant On
- Cấu hình và giám sát từ xa: Có
- Cấu hình giao diện dòng lệnh (CLI): Không có
Tính năng mạng cơ bản:
- Các tính năng chính: VLAN, QoS (Quality of Service), Spanning Tree, IGMP Snooping
- Bảo mật: ACL (Access Control List), bảo vệ DoS (Denial of Service), bảo mật 802.1X
Bảo mật và quản lý truy cập:
- Cơ chế bảo mật mạng: 802.1X, ACL, bảo vệ DoS
Tiết kiệm năng lượng:
- Tiết kiệm điện năng: Hỗ trợ quản lý năng lượng thông minh
Thiết kế vật lý:
- Kích thước (W x D x H): 25.4 x 12.7 x 3.3 cm (10 x 5 x 1.3 inch)
- Trọng lượng: 0.7 kg (1.5 lbs)
- Công suất tiêu thụ: 7.6W (hoạt động); 3.3W (không hoạt động)
Điều kiện hoạt động:
- Điện áp đầu vào: 100-240VAC, 50/60Hz
- Điện áp đầu ra: Không áp dụng (không hỗ trợ PoE)
Môi trường hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)
- Độ ẩm hoạt động: 15% đến 95%, không ngưng tụ
📞 Liên hệ ngay để biết thêm thông tin và đặt hàng Enootech:
📪️Email: [email protected]
☎️Liên hệ: 0333.516.816
SPECIFICATIONS | |
I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports |
IEEE 802.3AF CLASS 3 PD (PORT 1) (IEEE 802.3 TYPE 10BASE-T, IEEE 802.3U TYPE 100BASE-TX, IEEE 802.3AB TYPE 1000BASE-T); DUPLEX: 10BASE-T/100BASE-TX: HALF OR FULL; 1000BASE-T: FULL ONLY | |
PHYSICAL CHARACTERISTICS | |
Dimensions | 157.0(d) x 173.0(w) x 39.1(h) mm |
Weight | 1.70 lb (0.77 kg) |
PERFORMANCE | |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Switching capacity | 16 Gbps |
100 Mb latency | |
1000 Mb latency | |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Switching Capacity | 16 Gbps |
MAC address table size (# of entries) | 8,000 entries |
Reliability MTBF (years) | 188.2 |
ENVIRONMENT | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 95% @ 140°F (60°C) |
ELECTRICAL CHARACTERISTICS | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 12V -- 1.0A |
Maximum power rating | 100-127V: 8.09W 200-220V: 8.05W |
Idle power | 100-127V: 5.8W 200-220V: 5.9W |
PoE power | 13W max Class 3 PD |
Power supply | External power adapter (included) |