Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G2540x
SKU: VigorSwitchG2540x | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek
Mã tham chiếu nội bộ :
000475VigorSwitchG2540xGiới thiệu DrayTek VigorSwitch G2540x
DrayTek VigorSwitch G2540x là một thiết bị chuyển mạch mạng công nghiệp cao cấp, được thiết kế để cung cấp hiệu suất cao và tính năng đa dạng cho các mạng doanh nghiệp và hệ thống giám sát. Dưới đây là mô tả chi tiết về sản phẩm này:
Thiết kế và Kích thước
- Thiết kế: VigorSwitch G2540x có vỏ kim loại bền vững, chống va đập và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt, lý tưởng cho các môi trường công nghiệp và thương mại.
- Kích thước: Với kích thước tiêu chuẩn cho thiết bị công nghiệp, nó có thể dễ dàng lắp đặt trong tủ mạng hoặc rack chuẩn.
Các Cổng Kết nối
- Cổng LAN: DrayTek VigorSwitch G2540x được trang bị X cổng Ethernet Gigabit RJ-45 để kết nối các thiết bị mạng như máy tính, máy chủ, camera IP, điện thoại IP, v.v.
- Cổng Quang: Hỗ trợ X cổng kết nối quang SFP (Small Form-factor Pluggable) để mở rộng mạng và kết nối với các thiết bị khác như switch hay router.
Tính năng Nổi bật
- Quản lý VLAN: Hỗ trợ VLAN theo chuẩn IEEE 802.1Q, cho phép tạo ra các mạng con ảo để phân chia lưu lượng và tăng cường bảo mật.
- QoS (Quality of Service): Cung cấp khả năng ưu tiên hóa lưu lượng dữ liệu để đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng như thoại và video.
- Hỗ trợ PoE (Power over Ethernet): Các cổng PoE cung cấp nguồn điện qua mạng Ethernet cho các thiết bị như camera IP, điện thoại IP mà không cần cắm điện trực tiếp.
- Quản lý thông minh: Hỗ trợ các công cụ quản lý mạng như SNMP, RMON, Web-based GUI, Telnet và SSH để dễ dàng cấu hình và giám sát mạng từ xa.
Bảo mật và Quản lý
- Bảo mật mạng: Các tính năng bảo mật bao gồm ACL (Access Control List), MAC filtering và bảo mật cổng để ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài.
- Quản lý dễ dàng: Giao diện quản lý web đơn giản giúp người dùng có thể dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý thiết bị từ xa.
Hiệu suất và Tiết kiệm năng lượng
- Hiệu suất cao: Với tốc độ chuyển tiếp dữ liệu lên đến X Gbps, VigorSwitch G2540x đảm bảo mạng LAN hoạt động mượt mà và ổn định.
- Tiết kiệm năng lượng: Hỗ trợ các tính năng tiết kiệm năng lượng để giảm thiểu tiêu thụ điện năng khi không hoạt động tối đa.
Hỗ trợ kỹ thuật
- Hỗ trợ dài hạn: DrayTek cung cấp hỗ trợ kỹ thuật dài hạn và cập nhật phần mềm định kỳ để đảm bảo sự ổn định và an toàn của sản phẩm.
Ứng dụng
- Phạm vi sử dụng rộng rãi: VigorSwitch G2540x được sử dụng phổ biến trong các mạng văn phòng, khách sạn, trường học và các hệ thống giám sát nhờ tính năng bảo mật và hiệu suất cao.
Với những tính năng và đặc điểm nổi bật như vậy, DrayTek VigorSwitch G2540x là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp chuyển mạch mạng tin cậy, mở rộng và có khả năng quản lý mạng hiệu quả.
Kết luận
DrayTek VigorSwitch G2540x không chỉ là một thiết bị chuyển mạch mạng mạnh mẽ với tính năng bảo mật cao và hiệu suất ổn định, mà còn là một giải pháp thông minh và tiết kiệm năng lượng cho các doanh nghiệp, được phân phối và hỗ trợ bởi Enootech - đối tác chiến lược của DrayTek tại khu vực Đông Nam Á.
Thiết bị này đã được DrayTek và Enootech tối ưu hóa để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của môi trường doanh nghiệp hiện đại. Với các công nghệ tiên tiến như VLAN, QoS và PoE, VigorSwitch G2540x giúp tối ưu hóa quản lý lưu lượng mạng và cung cấp dịch vụ ưu tiên cho các ứng dụng quan trọng như thoại và video.
Được thiết kế để dễ dàng tích hợp và quản lý từ xa thông qua giao diện web và các công cụ quản lý mạng như SNMP và SSH, sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính tin cậy và hiệu quả về mạng mà còn mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người quản trị hệ thống. Cam kết hỗ trợ kỹ thuật dài hạn và các tính năng tiết kiệm năng lượng của VigorSwitch G2540x, với sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ Enootech, làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các tổ chức muốn cải thiện hạ tầng mạng và tối ưu hóa chi phí vận hành.
DrayTek VigorSwitch G2540x với sự hỗ trợ từ Enootech không chỉ đáp ứng nhu cầu kỹ thuật mà còn mang đến giá trị dài hạn và sự an tâm cho các doanh nghiệp trong quá trình phát triển và nâng cấp hạ tầng mạng của họ.
📞 Liên hệ ngay để biết thêm thông tin và đặt hàng Enootech:
📪️Email: [email protected]
☎️Liên hệ: 0333.516.816
INTERFACE | |
LAN Port | 48x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-456x 1000Mbps/10Gbps SFP+ |
Console Port | 1x RJ-45 |
Button | 1x Factory Reset Button |
CAPACITY | |
Buffer Size | 16 Mbit |
Switching Capacity | 216 Gbps |
Forwarding Rate | 160.7 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 32k |
Jumbo Frame | Up to 12 KB |
L3 Routing Table | 12k static route + 12k prefix route |
NETWORKING STANDARDS | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3 10Base-T802.3u 100Base-T802.3ab 1000Base-T802.3ae 10GBase-X802.3x Flow Control802.3 Auto-Negotiation802.1q Tag-based VLAN802.1p Class of Service802.1d STP802.1w RSTP802.1s MSTP802.3ad LACP802.1ad QinQ802.1x Port Access Control802.1AB LLDP802.3az EEE |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-basedMAC-basedProtocol-BasedManagement VLANVoice VLANSurveillance VLAN |
802.1x Guest VLAN | |
Port Isolation | |
GVRP | |
Q-in-Q | Basic |
ONVIF SURVEILLANCE | |
Discovery | |
Surveillance Topology | |
Real-Time Video Streaming | |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QOS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping | |
SECURITY | |
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | |
802.1x Port Access Control | |
IP Source Guard | |
IP Conflict Detection | |
IP Conflict Prevention | |
Loop Protection | |
Dynamic ARP Inspection | |
DHCP Snooping with Option 82 | |
LINK AGGREGATION | |
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
MULTICAST | |
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | |
MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Group Throttling | |
Group Filtering | |
MVR (Multicast VLAN Registration) | |
LAYER 3 FEATURES | |
Static Route | |
VLAN Route | |
DHCP Server | |
AAA | |
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
Port Authorization | |
Management Account | |
RADIUS Attribute Assignment | User Privilege, VLAN |
Accounting | |
Multiple Server | |
MANAGEMENT | |
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
User Authentication | Local Database, RADIUS, TACACS+ |
sFlow | |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Private MIB | |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
LLDP | LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
Syslog | |
2-Level Admin Privilege | |
Multiple Admin Accounts | |
Managed by VigorRouter SWM | |
Managed by VigorConnect | |
Managed by VigorACS 2 | |
Config File Export/Import | |
Dual Image | |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
PHYSICAL | |
19-inch Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Power Input | AC 100-240V @ 2A |
Max. Power Consumption | 52 watts |
Dimension (mm) | 441(W) x 270(D) x 45(H) |
Weight | 3.97 kg (8 lb) |
Ventilation | Variable-speed Fan |
Operating Temperature | 0 to 50°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity | 5 to 90% non-condensing |
Certificate | |