Bộ phát wifi MikroTik cAP ax (cAPGi-5HaxD2HaxD)
SKU: cAPGi5HaxD2HaxD | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: MikroTik
Specifications , Product code cAPGi-5HaxD2HaxD, Architecture ARM 64bit, CPU IPQ-6010, CPU core count 4, CPU nominal frequency auto (864 - 1800) MHz, Switch chip model IPQ-6010, RouterOS license 4, Operating System RouterOS (v7 only), Size of RAM 1 GB, Storage size 128 MB, Storage type NAND, MTBF Approximately 200'000 hours at 25C
Mã tham chiếu nội bộ :
000468cAPGi5HaxD2HaxDSản phẩm các loại
Mô tả sản phẩm MikroTik cAP ax (cAPGi-5HaxD2HaxD)
MikroTik cAP ax là bộ phát wifi 6 gắn trần, phù hợp sử dụng tại các khu vực đông đúc như văn phòng, khách sạn, trung tâm mua sắm,…
Tính năng nổi bật:
- Hỗ trợ wifi 6 chuẩn 802.3ax, cho tốc độ cao hơn tới 40% ở dải tần 5 GHz và tốc độ cao hơn tới 90% ở dải tần 2,4 GHz so với các thế hệ trước.
- Cung cấp nhiều loại xác thực nâng cao như: OWE, WPA3-PSK, WPA3-EAP và chuyển vùng 802.11r, giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng của bạn.
- CPU Quad-Core 1.8 GHZ hiện suất cao.
- RAM 1GB, NAND 128 MB.
- Hỗ trợ wifi 2 băng tần chuẩn 802.11a/b/g/n/ac/ax.
- 2 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE-in / PoE-Out để cấp nguồn cho các thiết bị khác.
- Nhiều tùy chọn cấp nguồn (PoE-IN, DC jack).
- Quản lý hàng trăm bộ phát wifi dễ dàng với hệ thống quản lý CAPsMan.
- Kích thước: 191x42mm.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C đến +70°C.
Triển khai lắp đặt wifi MikroTik cAP AX cho văn phòng, tòa nhà:
- Router wifi cAP ax (cAPGi-5HaxD2HaxD) được trang bị CPU lõi tứ 1,8GHz, RAM 1GB, bộ nhớ NAND 128 MB, cho khả năng chịu tải cao.
- Router cAP ax sử dụng hệ điều hành RouterOS v7! với đầy đủ các tính năng như:
- Các quy tắc tường lửa phức tạp.
- Mã hóa phần cứng IPsec, Wireguard, BGP.
- Định tuyến nâng cao hoặc nhiều đường hầm VPN làm việc từ xa, giúp kết nối VPN an toàn từ văn phòng trực tiếp đến ngôi nhà của bạn.
Specifications | |
DETAILS | |
Product code | cAPGi-5HaxD2HaxD |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | IPQ-6010 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | auto (864 - 1800) MHz |
Switch chip model | IPQ-6010 |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS (v7 only) |
Size of RAM | 1 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 70°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Wireless capabilities | |
DETAILS | |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 574 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n/ax |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 6 |
Wireless 2.4 GHz chip model | QCN-5022 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 6 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 1200 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac/ax |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 5.5 |
Wireless 5 GHz chip model | QCN-5052 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 6 |
WiFi speed | AX1800 |
Ethernet | |
DETAILS | |
10/100/1000 Ethernet ports | 2 |
Number of 1G Ethernet ports with PoE-out | 1 |
Powering | |
DETAILS | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 18-57 V |
Max power consumption | 28.2 W |
Max power consumption without attachments | 9 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | 802.3af/at |
PoE in input Voltage | 18-57 V |
PoE-out | |
DETAILS | |
PoE-out ports | Ether2 |
PoE out | Passive PoE up to 57V |
Max out per port output (input 18-30 V) | 600 mA |
Max out per port output (input 30-57 V) | 400 mA |
Max total out (A) | 600 mA |
Total output current | 0.4 |
Total output power | 19.2 |
Certification & Approvals | |
DETAILS | |
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | 20 |
Other | |
DETAILS | |
CPU temperature monitor | Yes |
Mode button | Yes |