Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2280X
SKU: VigorswitchP2280X | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek
Mã tham chiếu nội bộ :
000422VigorswitchP2280X
Giới thiệu về Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2280X
DrayTek Vigorswitch P2280X không chỉ là một thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ, mà còn là một giải pháp toàn diện cho nhu cầu mạng của doanh nghiệp. Nó được trang bị công nghệ chuyển mạch L2+ hiện đại, cho phép quản lý tập trung và phân phối dữ liệu một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Thiết bị hỗ trợ các chế độ làm việc như Access, Trunk và General, và có khả năng hỗ trợ lên đến 4K VLANs, đáp ứng nhu cầu phân chia mạng và phân cấp quyền truy cập cho các doanh nghiệp lớn. Ngoài ra, P2280X còn hỗ trợ các chức năng quản lý mạng nâng cao như Spanning Tree Protocol (STP), Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) và Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) để đảm bảo sự liên lạc ổn định và không gián đoạn giữa các thiết bị trong mạng.
Đặc biệt, với khả năng cung cấp năng lượng qua Ethernet (PoE) theo chuẩn 802.3af/at, DrayTek Vigorswitch P2280X có thể cung cấp nguồn điện cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi, điện thoại IP mà không cần dây nguồn riêng, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và giảm thiểu rối rắm dây cáp.
Với những tính năng nổi bật trên, DrayTek Vigorswitch P2280X đáng là sự lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu mạng của doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Đặc điểm nổi bật của DrayTek Vigorswitch P2280X
DrayTek Vigorswitch P2280X còn được trang bị 24 cổng Ethernet tốc độ cao, cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị mà không làm giảm tốc độ mạng. Ngoài ra, thiết bị này còn hỗ trợ hai cổng SFP+ 10G để kết nối với các thiết bị mạng khác như router, server hay storage.
Đối với việc quản lý mạng, DrayTek Vigorswitch P2280X cung cấp giao diện quản lý trực quan, dễ sử dụng, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và điều chỉnh cấu hình mạng. Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ việc cập nhật firmware tự động, giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho người quản lý.
Trong tình huống cần thiết, DrayTek Vigorswitch P2280X có khả năng khôi phục cấu hình gốc một cách nhanh chóng, giúp đảm bảo hoạt động ổn định của mạng. Thiết bị cũng hỗ trợ tính năng bảo vệ mạng, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài, bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp.
Tính năng tiết kiệm năng lượng cũng là một điểm đáng chú ý của DrayTek Vigorswitch P2280X. Thiết bị này có khả năng tự động điều chỉnh mức tiêu thụ năng lượng dựa trên lưu lượng dữ liệu, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí hoạt động.
DrayTek Vigorswitch P2280X có một loạt các tính năng và công nghệ đáng chú ý:
- Công nghệ chuyển mạch L2+ hiện đại
- Hỗ trợ các chế độ làm việc như Access, Trunk và General
- Khả năng hỗ trợ lên đến 4K VLANs
- Hỗ trợ các chức năng quản lý mạng nâng cao như Spanning Tree Protocol (STP), Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) và Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP)
- Khả năng cung cấp năng lượng qua Ethernet (PoE) theo chuẩn 802.3af/at
- 24 cổng Ethernet tốc độ cao và hai cổng SFP+ 10G
- Giao diện quản lý trực quan, dễ sử dụng, và hỗ trợ cập nhật firmware tự động
- Khả năng khôi phục cấu hình gốc nhanh chóng
- Tính năng bảo vệ mạng
- Tính năng tiết kiệm năng lượng tự động
DrayTek Vigorswitch P2280X không chỉ mang đến những tính năng chuyển mạch mạnh mẽ mà còn tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến:
- Công nghệ chuyển mạch L2+: giúp quản lý tập trung và phân phối dữ liệu một cách hiệu quả và nhanh chóng.
- Hỗ trợ các chế độ làm việc như Access, Trunk và General: giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và đáp ứng nhu cầu phân chia mạng và phân cấp quyền truy cập.
- Hỗ trợ lên đến 4K VLANs: giúp phân chia mạng và phân cấp quyền truy cập cho các doanh nghiệp lớn.
- Cung cấp năng lượng qua Ethernet (PoE) theo chuẩn 802.3af/at: giúp cung cấp nguồn điện cho các thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi, điện thoại IP mà không cần dây nguồn riêng.
- 24 cổng Ethernet tốc độ cao và hai cổng SFP+ 10G: cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị mà không làm giảm tốc độ mạng.
- Giao diện quản lý trực quan, dễ sử dụng, và hỗ trợ cập nhật firmware tự động: giúp người dùng dễ dàng thiết lập và điều chỉnh cấu hình mạng.
- Khả năng khôi phục cấu hình gốc nhanh chóng: giúp đảm bảo hoạt động ổn định của mạng.
- Tính năng bảo vệ mạng: giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài, bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp.
- Tính năng tiết kiệm năng lượng tự động: giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí hoạt động.
Đánh giá và nhận xét về DrayTek Vigorswitch P2280X
DrayTek Vigorswitch P2280X là một sản phẩm chất lượng cao với độ tin cậy và hiệu suất vượt trội. Công nghệ chuyển mạch L2+ hiện đại, khả năng hỗ trợ lên đến 4K VLANs, và tính năng cung cấp năng lượng qua Ethernet (PoE) theo chuẩn 802.3af/at, đều làm cho thiết bị này trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhu cầu mạng của doanh nghiệp.
Giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng cũng là một điểm cộng lớn, giúp người dùng dễ dàng thiết lập và điều chỉnh cấu hình mạng. Tính năng bảo vệ mạng và khả năng khôi phục cấu hình gốc nhanh chóng cũng giúp đảm bảo an toàn và ổn định cho mạng của doanh nghiệp.
Nhìn chung, DrayTek Vigorswitch P2280X là một sản phẩm đáng đầu tư với nhiều tính năng mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến.
Kết luận
Tóm lại, DrayTek Vigorswitch P2280X, được phân phối bởi EnooTech, là một lựa chọn hoàn hảo cho mọi doanh nghiệp đang tìm kiếm một giải pháp mạng toàn diện, mạnh mẽ và đáng tin cậy. Với các tính năng tiên tiến như công nghệ chuyển mạch L2+, hỗ trợ lên đến 4K VLANs, và khả năng cung cấp năng lượng qua Ethernet (PoE), cùng với giao diện quản lý trực quan, dễ sử dụng, DrayTek Vigorswitch P2280X không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng mà còn giúp bảo vệ dữ liệu và an toàn cho doanh nghiệp của bạn.
📞 Liên hệ ngay để biết thêm thông tin và đặt hàng Enootech:
📪️Email: [email protected]
☎️Liên hệ: 0333.516.816
INTERFACE | |
LAN Port | 24x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-454x 1000Mbps/10Gbps SFP+ slot |
Console Port | 1x RJ-45 |
Button | 1x RST Button |
POE | |
PoE Capable Ports | 24 |
PoE Standards | PoE/PoE+(802.3af/802.3at), Type mode A |
PoE Power Budget | 400 watts |
Power Limit | |
Scheduled On/Off | |
Power Cycle on Port | Manual, Ping Watchdog |
CAPACITY | |
Buffer Size | 12 Mbit |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Forwarding Rate | 95.2 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 16k |
Jumbo Frame | Up to 12 KB |
L3 Routing Table | 6k static route + 512 prefix route |
NETWORKING STANDARDS | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3af PoE802.3at PoE+802.3 10Base-T802.3u 100Base-T802.3ab 1000Base-T802.3ae 10GBase-X802.3x Flow Control802.3 Auto-Negotiation802.1q Tag-based VLAN802.1p Class of Service802.1d STP802.1w RSTP802.1s MSTP802.3ad LACP802.1ad QinQ802.1x Port Access Control802.1AB LLDP802.3az EEE |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-basedMAC-basedProtocol-BasedManagement VLANVoice VLANSurveillance VLAN |
802.1x Guest VLAN | |
Port Isolation | |
GVRP | |
Q-in-Q | Basic |
ONVIF SURVEILLANCE | |
Discovery | |
Surveillance Topology | |
Real-Time Video Streaming | |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QOS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping | |
SECURITY | |
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | |
802.1x Port Access Control | |
IP Source Guard | |
IP Conflict Detection | |
IP Conflict Prevention | |
Loop Protection | |
Dynamic ARP Inspection | |
DHCP Snooping with Option 82 | |
LINK AGGREGATION | |
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
MULTICAST | |
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | |
MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Group Throttling | |
Group Filtering | |
MVR (Multicast VLAN Registration) | |
LAYER 3 FEATURES | |
Static Route | |
VLAN Route | |
DHCP Server | |
AAA | |
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
Port Authorization | |
Management Account | |
RADIUS Attribute Assignment | User Privilege, VLAN |
Accounting | |
Multiple Server | |
MANAGEMENT | |
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
User Authentication | Local Database, RADIUS, TACACS+ |
sFlow | |
SNMP | v1, v2, v3 |
Private MIB | |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
LLDP | LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
Syslog | |
2-Level Admin Privilege | |
Multiple Admin Accounts | |
Managed by VigorRouter SWM | |
Managed by VigorConnect | |
Managed by VigorACS 3 | |
Config File Export/Import | |
Dual Image | |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test, Fan Test |
PHYSICAL | |
19-inch Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Power Input | AC 100-240V @ 5.5A |
Max. Power Consumption | 499 watts |
Dimension (mm) | 441(W) x 270(D) x 44(H) |
Weight | 4.25 kg (9.0 lb) |
Ventilation | Variable-speed Fan |
Operating Temperature | 0 to 45°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity | 5 to 90% non-condensing |
Certificate | |