Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2100
SKU: VigorswitchP2100 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek
Mã tham chiếu nội bộ :
000391VigorswitchP2100
Giới thiệu về Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2100
Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2100 không chỉ cung cấp hiệu suất mạnh mẽ, mà còn cung cấp sự ổn định và bảo mật tối ưu cho hệ thống mạng của doanh nghiệp. Thiết bị này sử dụng công nghệ chuyển mạch hiện đại, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và chính xác giữa các thiết bị, giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn mạng.
Ngoài ra, Vigorswitch P2100 còn tích hợp nhiều tính năng quản lý mạng cao cấp, như VLAN, QoS, và IGMP Snooping, giúp quản lý và tối ưu hóa hiệu suất mạng một cách hiệu quả. Sự linh hoạt trong cấu hình và quản lý cũng là một điểm mạnh của thiết bị này, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh cấu hình để phù hợp với yêu cầu cụ thể của hệ thống mạng.
Với thiết kế nhỏ gọn, Vigorswitch P2100 dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian, phù hợp với môi trường doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2100 có nhiều tính năng chính sau:
- Cung cấp hiệu suất mạnh mẽ và ổn định
- Bảo mật tối ưu cho hệ thống mạng
- Sử dụng công nghệ chuyển mạch hiện đại, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và chính xác
- Tích hợp nhiều tính năng quản lý mạng cao cấp, như VLAN, QoS, và IGMP Snooping
- Linh hoạt trong cấu hình và quản lý
- Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và tiết kiệm không gian
Xem thêm:So sánh các bộ phát wifi uniFi: Hiểu rõ lựa chọn của bạn
Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2100 có các đặc điểm kỹ thuật sau:
- Số lượng cổng: 8 cổng Ethernet 10/100/1000Base-T
- Công suất chuyển mạch: 16Gbps
- Bảng địa chỉ MAC: 8K
- Tốc độ chuyển tiếp: 11.9Mpps
- Tính năng VLAN: Hỗ trợ lên đến 4094 VLANs
- Tính năng QoS: Hỗ trợ CoS, DSCP và 802.1p
- Tính năng bảo mật: Hỗ trợ 802.1x và RADIUS
- Nguồn điện: AC 100-240V, 50/60Hz
- Kích thước: 210 x 126 x 26mm
- Trọng lượng: 0.8kg
Đánh giá hiệu suất và hiệu quả của Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2100
Trong thực tế, Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2100 hoạt động rất mạnh mẽ và ổn định. Hiệu suất chuyển mạch của nó đạt tới 16Gbps, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng và chính xác giữa các thiết bị mà không bị tắc nghẽn. Ngoài ra, tính năng VLAN, QoS và IGMP Snooping giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và thực hiện quản lý mạng một cách hiệu quả.
Thiết bị này cũng rất linh hoạt trong việc cấu hình và quản lý, cho phép người dùng điều chỉnh cấu hình để phù hợp với yêu cầu cụ thể của hệ thống mạng. Đặc biệt, với thiết kế nhỏ gọn, Vigorswitch P2100 dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian, phù hợp với môi trường doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Tóm lại, hiệu suất và hiệu quả của Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2100 rất đáng giá, giúp nó trở thành một lựa chọn tuyệt vời cho bất kỳ hệ thống mạng nào.
Kết luận
Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2100, được phân phối bởi Enootech, là một lựa chọn tuyệt vời cho hệ thống mạng doanh nghiệp. Bằng cách cung cấp hiệu suất mạnh mẽ, ổn định và tính năng quản lý mạng tiên tiến, nó giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và đáp ứng nhu cầu cụ thể của hệ thống mạng. Thiết kế nhỏ gọn và khả năng lắp đặt dễ dàng cũng làm cho nó phù hợp cho môi trường doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tất cả những tính năng này làm cho Vigorswitch P2100 trở thành một giải pháp mạng đáng tin cậy và hiệu quả.
📞 Liên hệ ngay để biết thêm thông tin và đặt hàng Enootech:
📪️Email: [email protected]
☎️Liên hệ: 0333.516.816
INTERFACE | |
LAN Port | 8x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-452x 1000Mbps SFP slot |
Console Port | 1x RJ-45 |
Button | 1x RST Button |
POE | |
PoE Capable Ports | 8 |
PoE Standards | PoE/PoE+(802.3af/802.3at), Type mode A |
PoE Power Budget | 140 watts |
Power Limit | |
Scheduled On/Off | |
Power Cycle on Port | Manual, Ping Watchdog |
CAPACITY | |
Buffer Size | 4.1 Mbit |
Switching Capacity | 20 Gbps |
Forwarding Rate | 14.88 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 8k |
Jumbo Frame | Up to 9 KB |
L3 Routing Table | 1.5k (prefix route, static route, and ACL shared) |
NETWORKING STANDARDS | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3af PoE802.3at PoE+802.3 10Base-T802.3u 100Base-T802.3ab 1000Base-T802.3x Flow Control802.3 Auto-Negotiation802.1q Tag-based VLAN802.1p Class of Service802.1d STP802.1w RSTP802.1s MSTP802.3ad LACP802.1ad QinQ802.1x Port Access Control802.1AB LLDP802.3az EEE |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-basedMAC-basedProtocol-BasedManagement VLANVoice VLANSurveillance VLAN |
802.1x Guest VLAN | |
Port Isolation | |
GVRP | |
Q-in-Q | Basic |
ONVIF SURVEILLANCE | |
Discovery | |
Surveillance Topology | |
Real-Time Video Streaming | |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QOS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping | |
SECURITY | |
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | |
802.1x Port Access Control | |
IP Source Guard | |
IP Conflict Detection | |
IP Conflict Prevention | |
Loop Protection | |
Dynamic ARP Inspection | |
DHCP Snooping with Option 82 | |
LINK AGGREGATION | |
Max. Number of Group | 4 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
MULTICAST | |
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | |
MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Group Throttling | |
Group Filtering | |
MVR (Multicast VLAN Registration) | |
LAYER 3 FEATURES | |
Static Route | |
VLAN Route | |
DHCP Server | (Since firmware v2.6.8) |
AAA | |
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
Port Authorization | |
Management Account | |
RADIUS Attribute Assignment | User Privilege, VLAN |
Accounting | |
Multiple Server | |
MANAGEMENT | |
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
User Authentication | Local Database, RADIUS, TACACS+ |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Private MIB | |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
LLDP | LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict, Harware Monitor, Device Check, ONVIF Throughput Threshold |
Syslog | |
2-Level Admin Privilege | |
Multiple Admin Accounts | |
Managed by VigorRouter SWM | |
Managed by VigorConnect | |
Managed by VigorACS 2 | |
Config File Export/Import | |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
PHYSICAL | |
19-inch Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Power Input | AC 100-240V @ 2.6A |
Max. Power Consumption | 164.3 watts |
Dimension (mm) | 319(W) x 208(D) x 45(H) |
Weight | 2.61 kg (5 lb) |
Operating Temperature | 0 to 50°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity | 5 to 90% non-condensing |
Certificate | |