Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P1282
SKU: VigorswitchP1282 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek
Mã tham chiếu nội bộ :
000368VigorswitchP1282Giới thiệu tổng thể DrayTek Vigorswitch P1282
DrayTek Vigorswitch P1282 không chỉ hỗ trợ kết nối mạng tốc độ cao, mà còn bảo mật thông tin với các tính năng bảo mật mạnh mẽ. Nó cung cấp 24 cổng Ethernet, cho phép kết nối nhiều thiết bị cùng một lúc. Ngoài ra, nó còn hỗ trợ công nghệ PoE (Power over Ethernet), cho phép cung cấp năng lượng cho các thiết bị kết nối mà không cần dây nguồn riêng.
Với khả năng quản lý thông minh, DrayTek Vigorswitch P1282 giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và giám sát lưu lượng mạng, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Thiết bị này cũng được trang bị giao diện quản lý dễ sử dụng, giúp việc cài đặt và điều chỉnh cấu hình trở nên đơn giản hơn.
Chức năng nổi bật của DrayTek Vigorswitch P1282 bao gồm:
- Hỗ trợ kết nối mạng tốc độ cao
- Tính năng bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ thông tin
- 24 cổng Ethernet cho phép kết nối nhiều thiết bị cùng một lúc
- Hỗ trợ công nghệ PoE (Power over Ethernet) giúp cung cấp năng lượng cho các thiết bị kết nối mà không cần dây nguồn riêng
- Khả năng quản lý thông minh giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và giám sát lưu lượng mạng
- Giao diện quản lý dễ sử dụng, giúp việc cài đặt và điều chỉnh cấu hình trở nên đơn giản hơn
Thông số kỹ thuật:
- Số lượng cổng: 24 cổng Ethernet
- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps
- Tính năng PoE: Có
- Công nghệ bảo mật: Tính năng bảo mật mạnh mẽ
- Công suất tiêu thụ tối đa: 450W
- Kích thước: 440 x 180 x 44.5 mm
- Trọng lượng: 2.7 kg
Ứng dụng sản phẩm:
DrayTek Vigorswitch P1282 rất phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường học, khách sạn, và các môi trường công nghiệp yêu cầu một mạng ổn định và an toàn.
Với công nghệ PoE, nó có thể cung cấp năng lượng cho các thiết bị như máy ảnh IP, điểm truy cập wifi, và điện thoại IP mà không cần dây nguồn riêng. Điều này giúp giảm thiểu đáng kể số lượng dây và giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn.
Bên cạnh đó, với các tính năng quản lý thông minh, DrayTek Vigorswitch P1282 giúp cho việc giám sát và quản lý mạng trở nên dễ dàng hơn. Nó cung cấp khả năng theo dõi lưu lượng mạng, điều chỉnh băng thông theo yêu cầu và đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu cho toàn bộ hệ thống mạng.
Thiết bị cũng hỗ trợ tính năng bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ thông tin và dữ liệu quan trọng khỏi các mối đe dọa từ mạng. Tính năng này đặc biệt quan trọng trong môi trường doanh nghiệp, nơi mà việc bảo mật thông tin cần được đặt lên hàng đầu.
Kết luận:
DrayTek Vigorswitch P1282 được cung cấp bởi enootech, một nhà cung cấp uy tín về giải pháp mạng và viễn thông. Với chất lượng đảm bảo và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp, enootech giúp đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sản phẩm và dịch vụ tốt nhất. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và cách chúng tôi có thể hỗ trợ bạn trong việc phát triển hệ thống mạng của bạn.
INTERFACE | |
LAN Port | 24x 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet, RJ-454x Gigabit Ethernet/SFP Combo |
Button | 1x RST Button |
POE | |
PoE Capable Ports | 24 |
PoE Standards | PoE/PoE+(802.3af/802.3at), Type mode A |
PoE Power Budget | 400 watts |
Power Limit | |
Scheduled On/Off | |
Power Cycle on Port | Manual, Ping Watchdog |
CAPACITY | |
Buffer Size | 4.2 Mbit |
Switching Capacity | 56 Gbps |
Forwarding Rate | 41.7 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 8K |
Jumbo Frame | Up to 9KB |
NETWORKING STANDARDS | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3af PoE802.3at PoE+802.3 10Base-T802.3u 100Base-T802.3ab 1000Base-T802.1q Tag-based VLAN802.3x Flow Control802.3 Auto-Negotiation802.1p Class of Service802.1d STP802.1w RSTP802.3ad LACP802.1AB LLDP802.3az EEE |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-basedMAC-basedManagement VLANVoice VLANSurveillance VLAN |
Port Isolation | |
ONVIF SURVEILLANCE | |
Discovery | |
Surveillance Topology | |
Real-Time Video Streaming | |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QOS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit/Shaping | |
SECURITY | |
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | |
IP Source Guard | |
IP Conflict Detection | |
IP Conflict Prevention | |
Loop Protection | |
LINK AGGREGATION | |
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
MULTICAST | |
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | |
MANAGEMENT | |
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
LLDP | |
Syslog | |
2-Level Admin Privilege | |
Multiple Admin Accounts | |
Managed by VigorRouter SWM | |
Managed by VigorConnect | |
Managed by VigorACS | |
Config File Export/Import | |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
PHYSICAL | |
19-inch Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Power Input | AC 100-240V @ 6.5A |
Max. Power Consumption | 460.3 watts |
Dimension | 440mm x 281.30mm x 44mm |
Weight | 4.3 kg (9.6 lb) |
Operating Temperature | 0 to 50°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity | 5 to 90% non-condensing |
Certificate | |