Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2280
SKU: VigorswitchP2280 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek
Mã tham chiếu nội bộ :
000355VigorswitchP2280
Giới thiệu về DrayTek Vigorswitch P2280
DrayTek Vigorswitch P2280 là thiết bị chuyển mạch mạnh mẽ, hiệu quả và linh hoạt, đã trở thành giải pháp kết nối mạng nhanh chóng và đáng tin cậy cho nhiều doanh nghiệp. Thiết bị này có 28 cổng Ethernet, cho phép hỗ trợ một lượng lớn các thiết bị được kết nối cùng một lúc.
Thiết bị chuyển mạch P2280 cung cấp hiệu suất chuyển mạch 56 Gbps, đảm bảo dữ liệu được chuyển mạch nhanh chóng và hiệu quả. Nó cũng hỗ trợ tính năng QoS (Quality of Service), cho phép điều chỉnh băng thông mạng để ưu tiên những dịch vụ hoặc ứng dụng quan trọng hơn.
Ngoài ra, DrayTek Vigorswitch P2280 còn hỗ trợ cả VLANs và Link Aggregation, cho phép tạo ra các mạng ảo riêng biệt và kết hợp nhiều cổng mạng lại với nhau để tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
Đặc biệt, P2280 còn được trang bị tính năng PoE (Power over Ethernet), giúp cung cấp năng lượng qua cáp mạng Ethernet, thuận tiện cho việc triển khai các thiết bị mạng không cần nguồn điện riêng biệt như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi.
Tất cả những tính năng này làm cho DrayTek Vigorswitch P2280 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ đang tìm kiếm giải pháp kết nối mạng hiệu quả, mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Các tính năng chính của DrayTek Vigorswitch P2280 bao gồm:
- Hiệu suất chuyển mạch 56 Gbps: Thiết bị chuyển mạch này cung cấp hiệu suất chuyển mạch lớn lên đến 56 Gbps, đảm bảo dữ liệu được chuyển mạch nhanh chóng và hiệu quả, giúp tối ưu hóa quá trình truyền tải dữ liệu trong mạng.
- Hỗ trợ QoS (Quality of Service): QoS là một tính năng quan trọng giúp điều chỉnh băng thông mạng, ưu tiên cho các dịch vụ hoặc ứng dụng quan trọng, giúp cải thiện chất lượng phục vụ và hiệu suất của hệ thống mạng.
- Hỗ trợ VLANs và Link Aggregation: VLANs giúp tạo ra các mạng ảo riêng biệt, giúp tối ưu hóa quản lý mạng và tăng cường bảo mật. Link Aggregation cho phép kết hợp nhiều cổng mạng lại với nhau để tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
- Trang bị tính năng PoE (Power over Ethernet): PoE giúp cung cấp năng lượng qua cáp mạng Ethernet, thuận tiện cho việc triển khai các thiết bị mạng không cần nguồn điện riêng biệt như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi.
- Cho phép kết nối 28 thiết bị cùng một lúc: Với 28 cổng Ethernet, DrayTek Vigorswitch P2280 cho phép hỗ trợ một lượng lớn các thiết bị được kết nối cùng một lúc, đáp ứng được nhu cầu về kết nối mạng của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Để cài đặt và sử dụng DrayTek Vigorswitch P2280, bạn cần thực hiện các bước sau:
Kết nối thiết bị chuyển mạch với nguồn điện và mạng của bạn.
- Đăng nhập vào giao diện quản lý web của thiết bị bằng cách nhập địa chỉ IP mặc định vào trình duyệt web của bạn.
- Thay đổi mật khẩu mặc định để đảm bảo an toàn.
- Cấu hình các cài đặt mạng tùy chỉnh như QoS, VLANs và Link Aggregation theo nhu cầu của bạn.
- Kết nối các thiết bị cần kết nối với thiết bị chuyển mạch qua các cổng Ethernet.
- Kiểm tra và theo dõi hoạt động của mạng thông qua giao diện quản lý web.
Lưu ý: Đảm bảo rằng bạn đã đọc và hiểu hướng dẫn sử dụng kèm theo để tránh bất kỳ lỗi nào có thể xảy ra trong quá trình cài đặt và sử dụng.
DrayTek Vigorswitch P2280 còn có thể được sử dụng trong các cơ sở y tế như bệnh viện, phòng khám, để kết nối các thiết bị y tế, máy tính và hệ thống camera an ninh. Trong các trung tâm thương mại, nó có thể được sử dụng để kết nối các máy tính tại các cửa hàng, kiosks thông tin và hệ thống an ninh.
Trong các trung tâm dữ liệu và server room, DrayTek Vigorswitch P2280 giúp kết nối các server, hệ thống lưu trữ và các thiết bị mạng khác, giúp tối ưu hóa hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống.
Ngoài ra, tại các cơ sở hạ tầng mạng như các trạm phát sóng, trung tâm điều hành mạng, thiết bị chuyển mạch này giúp kết nối và quản lý dữ liệu từ các thiết bị và hệ thống mạng khác nhau.
Thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2280 với tính năng mạnh mẽ và linh hoạt, cung cấp giải pháp kết nối mạng hiệu quả cho hầu hết các loại công trình và môi trường làm việc.
Kết luận
Enootech không chỉ cung cấp thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2280, mà còn cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến mạng và công nghệ thông tin khác. Họ là một đối tác đáng tin cậy, mang đến cho khách hàng các giải pháp toàn diện, từ việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu, cài đặt, vận hành, bảo dưỡng, đến hỗ trợ kỹ thuật sau khi mua hàng.
Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, am hiểu sâu rộng về công nghệ, Enootech luôn tìm kiếm và ứng dụng những công nghệ tiên tiến nhất, nhằm mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.
Hơn nữa, Enootech cũng tập trung vào việc cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, với mục tiêu làm hài lòng mọi khách hàng. Họ luôn lắng nghe, hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và cung cấp các giải pháp phù hợp nhất.
Chính vì vậy, khi chọn Enootech làm đối tác cung cấp thiết bị chuyển mạch DrayTek Vigorswitch P2280, bạn không chỉ nhận được một sản phẩm chất lượng, mà còn nhận được sự hỗ trợ toàn diện và chuyên nghiệp từ một đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong ngành.
📞 Liên hệ ngay để biết thêm thông tin và đặt hàng Enootech:
📪️Email: [email protected]
☎️Liên hệ: 0333.516.816
INTERFACE | |
LAN Port | 24x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-454x Gigabit Ethernet, RJ-45/SFP Combo |
Console Port | 1x Gigabit Ethernet, RJ-45 |
Button | 1x Factory Reset Button |
POE | |
PoE Capable Ports | 24 |
PoE Standards | PoE/PoE+(802.3af/802.3at), Type mode A |
PoE Power Budget | 385 watts |
Power Limit | |
Scheduled On/Off | |
Power Cycle on Port | Manual, Ping Watchdog |
CAPACITY | |
Buffer Size | 4.1 Mbit |
Switching Capacity | 56 Gbps |
Forwarding Rate | 41.7 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 8k |
Jumbo Frame | Up to 9KB |
NETWORKING STANDARDS | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3af PoE802.3at PoE+802.3 10Base-T802.3u 100Base-T802.3ab 1000Base-T802.3x Flow Control802.3 Auto-Negotiation802.1q Tag-based VLAN802.1p Class of Service802.1ad QinQ802.1d STP802.1w RSTP802.1s MSTP802.3ad LACP802.1x Port Access Control802.1AB LLDP802.3az EEE |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-basedMAC-basedProtocol-BasedManagement VLANVoice VLANSurveillance VLAN |
Port Isolation | |
GVRP | |
Q-in-Q | Basic |
ONVIF SURVEILLANCE | |
Discovery | |
Surveillance Topology | |
Real-Time Video Streaming | |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QOS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping | |
SECURITY | |
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | |
802.1x Port Access Control | |
IP Source Guard | |
IP Conflict Detection | |
IP Conflict Prevention | |
Loop Protection | |
Dynamic ARP Inspection | |
DHCP Snooping with Option 82 | |
LINK AGGREGATION | |
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
MULTICAST | |
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | |
MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Group Throttling | |
Group Filtering | |
MVR (Multicast VLAN Registration) | |
MANAGEMENT | |
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
User Authentication | Local Database, RADIUS, TACACS+ |
SNMP | v1, v2c, v3 |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
LLDP | LLDP, LLDP-MED |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
Syslog | |
2-Level Admin Privilege | |
Multiple Admin Accounts | |
Managed by VigorRouter SWM | |
Managed by VigorConnect | |
Managed by VigorACS 2 | |
Config File Export/Import | |
Dual Image | |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
PHYSICAL | |
19-inch Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Max. Power Consumption | 453.3 watts |
Dimension | 441mm x 270mm x 45mm |
Weight | 4.3 kg (9.0 lb) |
Operating Temperature | 0 to 40°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity | 5 to 90% non-condensing |
Certificate | |