Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G1282
SKU: VigorSwitchG1282 | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Draytek
Mã tham chiếu nội bộ :
000290VigorSwitchG1282
Giới thiệu về Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G1282
Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G1282 là một giải pháp mạng chuyên nghiệp hoàn hảo cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Sản phẩm cung cấp tổng cộng 28 cổng Ethernet, cho phép kết nối đa dạng các thiết bị mạng và hỗ trợ việc chia sẻ dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
VigorSwitch G1282 được trang bị công nghệ tiên tiến với khả năng hỗ trợ cả hai giao thức mạng phổ biến nhất hiện nay là IPv4 và IPv6. Điều này không chỉ giúp tăng cường khả năng tương thích, mà còn đảm bảo rằng thiết bị có thể hoạt động ổn định trong môi trường mạng đa dạng, phức tạp.
Ngoài ra, VigorSwitch G1282 cũng nổi bật với các tính năng quản lý mạng mạnh mẽ. Từ việc giám sát tình trạng mạng, phân chia băng thông, đến việc bảo mật thông tin truyền tải trên mạng, tất cả đều có thể được thực hiện một cách dễ dàng và hiệu quả với VigorSwitch G1282. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng, mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối cho dữ liệu của doanh nghiệp.
VigorSwitch G1282 có đặc điểm kỹ thuật sau:
- Tổng cộng 28 cổng Ethernet, bao gồm 24 cổng Gigabit Ethernet và 4 cổng combo SFP/Gigabit Ethernet
- Hỗ trợ cả IPv4 và IPv6
- Công suất chuyển mạch: 56 Gbps
- Bảng địa chỉ MAC: 16K
- Hỗ trợ VLAN 802.1Q, VLAN Private, Voice VLAN
- Hỗ trợ QoS (Quality of Service)
- Hỗ trợ các giao thức bảo mật mạng tiên tiến như 802.1x, ACL, Storm Control, DoS Defense
- Hỗ trợ quản lý thông qua giao diện web dễ sử dụng và SNMP
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng EEE (Energy Efficient Ethernet)
Ưu điểm:
- Cung cấp tổng cộng 28 cổng Ethernet, cho phép kết nối đa dạng các thiết bị mạng.
- Hỗ trợ cả hai giao thức mạng phổ biến nhất hiện nay là IPv4 và IPv6, giúp tăng cường khả năng tương thích và hoạt động ổn định trong môi trường mạng đa dạng.
- Các tính năng quản lý mạng mạnh mẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất mạng và đảm bảo an toàn cho dữ liệu.
- Hỗ trợ quản lý thông qua giao diện web dễ sử dụng và SNMP.
- Công nghệ tiết kiệm năng lượng EEE (Energy Efficient Ethernet).
Nhược điểm:
- Cần có kiến thức chuyên sâu về mạng để tận dụng hết các tính năng quản lý mạng mạnh mẽ.
- Có thể có giá cao hơn so với các thiết bị chuyển mạch khác trên thị trường có cùng số lượng cổng.
Đánh giá tổng quan về Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G1282
Theo đánh giá tổng quan của Enootech, Thiết bị chuyển mạch DrayTek VigorSwitch G1282 là một sản phẩm mạnh mẽ, linh hoạt, và đáng tin cậy. Nó cung cấp nhiều tính năng quản lý mạng tiên tiến, hỗ trợ cả IPv4 và IPv6, và có khả năng kết nối với một loạt các thiết bị mạng khác nhau. Tuy nhiên, nó có thể yêu cầu một chút kiến thức chuyên sâu về mạng để tận dụng tốt nhất, và có thể có giá cao hơn so với các sản phẩm tương tự khác. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp mạng chuyên nghiệp cho doanh nghiệp của mình, DrayTek VigorSwitch G1282 là một lựa chọn tuyệt vời theo Enootech.
INTERFACE | |
LAN Port | 24x 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet, RJ-454x Gigabit Ethernet/SFP Combo |
Button | 1x RST Button |
CAPACITY | |
Buffer Size | 4.2 Mbit |
Switching Capacity | 56 Gbps |
Forwarding Rate | 41.7 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 8K |
Jumbo Frame | Up to 9KB |
NETWORKING STANDARDS | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3 10Base-T802.3u 100Base-T802.3ab 1000Base-T802.1q Tag-based VLAN802.3x Flow Control802.3 Auto-Negotiation802.1p Class of Service802.1d STP802.1w RSTP802.3ad LACP802.1AB LLDP802.3az EEE |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-basedMAC-basedManagement VLANVoice VLANSurveillance VLAN |
Port Isolation | |
ONVIF SURVEILLANCE | |
Discovery | |
Surveillance Topology | |
Real-Time Video Streaming | |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QOS | |
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit/Shaping | |
SECURITY | |
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | |
IP Source Guard | |
IP Conflict Detection | |
IP Conflict Prevention | |
Loop Protection | |
LINK AGGREGATION | |
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
MULTICAST | |
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | |
MANAGEMENT | |
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
LLDP | |
Syslog | |
2-Level Admin Privilege | |
Multiple Admin Accounts | |
Managed by VigorRouter SWM | |
Managed by VigorConnect | |
Managed by VigorACS | |
Config File Export/Import | |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
PHYSICAL | |
19-inch Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Power Input | AC 100-240V @ 0.7A |
Max. Power Consumption | 36 watts |
Dimension | 440mm x 205.3mm x 44mm |
Weight | 2.8 kg (6 lb) |
Operating Temperature | 0 to 50°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity | 5 to 90% non-condensing |
Certificate | |