Thiết bị cân bằng tải Router MikroTik CCR2004-1G-2XS-PCIe
SKU: CCR20041G2XSPCIe | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: MikroTik
Mã tham chiếu nội bộ :
000270CCR20041G2XSPCIeMô tả sản phẩm Router MikroTik CCR2004-1G-2XS-PCIe
Router MikroTik CCR2004-1G-2XS-PCIe là một thiết bị cân bằng tải mạnh mẽ, được thiết kế để xử lý lượng dữ liệu lớn. Với khả năng cân bằng tải nâng cao, nó cho phép phân phối lưu lượng mạng một cách hiệu quả giữa các đường truyền, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo tính ổn định. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp vừa và lớn cần quản lý mạng lớn và phức tạp.
Tính năng và thông số kỹ thuật của Router MikroTik CCR2004-1G-2XS-PCIe
Router MikroTik CCR2004-1G-2XS-PCIe có 2 cổng SFP+ 10G và 1 cổng Ethernet 1G. Nó cung cấp 24 nhân ARM 64bit, đem lại hiệu suất tối ưu cho việc cân bằng tải. Thiết bị này hỗ trợ cả hai giao thức lớp 2 và lớp 3, cho phép bạn tùy chỉnh cấu hình mạng theo nhu cầu. Nó cũng có khả năng chịu lỗi cao, với khả năng tự động chuyển đổi sang đường truyền dự phòng nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra với đường truyền chính. Router MikroTik CCR2004-1G-2XS-PCIe cũng cung cấp các tính năng an ninh mạnh mẽ như tường lửa, chặn địa chỉ IP và quản lý quyền truy cập, giúp bảo vệ mạng của bạn khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
Khi sử dụng Router MikroTik CCR2004-1G-2XS-PCIe, bạn sẽ nhận được nhiều lợi ích như:
- Hiệu suất cao: Với 24 nhân ARM 64bit, thiết bị này có thể xử lý lượng dữ liệu lớn một cách hiệu quả.
- Tính ổn định: Khả năng cân bằng tải nâng cao giúp đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của mạng.
- Linh hoạt: Hỗ trợ cả hai giao thức lớp 2 và lớp 3, cho phép bạn tùy chỉnh cấu hình mạng theo nhu cầu.
- Tính bảo mật cao: Cung cấp các tính năng an ninh mạnh mẽ như tường lửa, chặn địa chỉ IP và quản lý quyền truy cập.
- Khả năng chịu lỗi: Nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra với đường truyền chính, thiết bị có khả năng tự động chuyển đổi sang đường truyền dự phòng.
Để cân bằng tải sử dụng Router MikroTik CCR2004-1G-2XS-PCIe, bạn cần thực hiện các bước sau:
- Đầu tiên, đảm bảo rằng bạn đã cấu hình đúng các cổng mạng trên router. Mỗi đường truyền Internet nên được kết nối đến một cổng mạng riêng biệt.
- Truy cập vào giao diện quản lý của router thông qua địa chỉ IP mặc định của nó.
- Trong menu chính, chọn "Interfaces" và sau đó chọn "Bonding". Tạo một giao diện bonding mới và thêm các cổng mạng tương ứng với các đường truyền Internet của bạn vào giao diện bonding này.
- Tiếp theo, chọn "IP" từ menu chính và sau đó chọn "Firewall". Trong tab "Mangle", tạo một quy tắc mới để đánh dấu các gói dữ liệu từ các đường truyền Internet.
- Cuối cùng, trong tab "Routes" của menu "IP", tạo một đường dẫn mới cho mỗi đường truyền Internet. Trong phần "Gateway", nhập địa chỉ IP của đường truyền tương ứng và chọn giao diện bonding mà bạn đã tạo ở bước 3.
Kết luận
Tóm lại, Router MikroTik CCR2004-1G-2XS-PCIe là một thiết bị cân bằng tải mạnh mẽ và linh hoạt, phù hợp cho các doanh nghiệp vừa và lớn. Với khả năng xử lý dữ liệu lớn, cung cấp hiệu suất cao và bảo mật mạnh mẽ, nó là một giải pháp tuyệt vời cho việc quản lý mạng lớn và phức tạp. Hãy nhớ rằng trong quá trình cài đặt và sử dụng, luôn tham khảo hướng dẫn sử dụng chi tiết và không ngần ngại liên hệ với người hỗ trợ kỹ thuật nếu cần.
Specifications | |
DETAILS | |
Product code | CCR2004-1G-2XS-PCIe |
Architecture | ARM 64bit |
CPU | AL52400 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 1500 MHz |
Dimensions | 170 x 69 x 18 mm |
RouterOS license | 6 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 4 GB |
Storage size | 128 MB |
Storage type | NAND |
MTBF | Approximately 200'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -20°C to 60°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
Powering | |
DETAILS | |
Max power consumption | 29 W |
Max power consumption without attachments | 22 W |
Cooling type | 1 fan |
Ethernet | |
DETAILS | |
10/100/1000 Ethernet ports | 1 |
Fiber | |
DETAILS | |
Number of 25G SFP28 ports | 2 |
Other | |
DETAILS | |
CPU temperature monitor | Yes |
Current Monitor | Yes |
PCB temperature monitor | Yes |
Voltage Monitor | Yes |
Certification & Approvals | |
DETAILS | |
Certification | CE, EAC, ROHS |
IP | 20 |