Bộ phát WiFi Fortinet FortiAP-231F (FAP-231F-S) là một giải pháp điểm truy cập không dây tiên tiến dành cho doanh nghiệp và tổ chức.
Fortinet FortiAP-231F (FAP-231F-S) là điểm truy cập WiFi thuộc dòng sản phẩm FortiAP của Fortinet, được thiết kế để cung cấp kết nối không dây hiệu suất cao và bảo mật chặt chẽ. Bộ phát này hỗ trợ chuẩn WiFi 6 mới nhất, giúp tăng cường tốc độ và độ ổn định của mạng không dây trong các doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, và nhiều môi trường khác. FortiAP-231F có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và triển khai tại nhiều vị trí khác nhau trong tòa nhà hoặc ngoài trời.
Đặc điểm nổi bật
- Hỗ trợ chuẩn WiFi 6 (802.11ax): Chuẩn WiFi 6 mang lại tốc độ nhanh hơn, băng thông lớn hơn và khả năng kết nối đồng thời nhiều thiết bị, tối ưu hóa hiệu suất mạng trong các môi trường đông người dùng.
- Công nghệ MU-MIMO và OFDMA: Giúp tăng cường hiệu quả truyền tải và giảm độ trễ cho các thiết bị trong mạng, đặc biệt khi có nhiều người dùng truy cập cùng lúc.
- Băng tần kép: Hỗ trợ hoạt động trên cả hai băng tần 2.4GHz và 5GHz, cho phép tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và giảm thiểu nhiễu.
- Khả năng bảo mật cao: Tích hợp với hệ thống bảo mật của Fortinet, FortiAP-231F hỗ trợ các giao thức bảo mật tiên tiến như WPA3, cung cấp khả năng bảo vệ toàn diện cho mạng không dây.
- Quản lý dễ dàng: Có thể được quản lý tập trung qua FortiGate, FortiLAN Cloud hoặc FortiCloud, giúp đơn giản hóa việc quản lý và triển khai trong các tổ chức lớn.
- Thiết kế anten thông minh: Anten đa hướng với khả năng tự điều chỉnh, giúp tăng cường phạm vi phủ sóng và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Thông số kỹ thuật chi tiết
- Chuẩn WiFi: IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax
- Băng tần: 2.4 GHz (574 Mbps) và 5 GHz (1.2 Gbps)
- Số luồng không gian (Spatial Streams): 2x2 MU-MIMO cho cả hai băng tần
- Công nghệ Anten: Anten tích hợp đa hướng thông minh
- Cổng kết nối: 1 cổng GE RJ45 hỗ trợ PoE
- Nguồn cấp: Power over Ethernet (PoE) hoặc bộ nguồn ngoài (Adaptor 12V DC)
- Bảo mật: WPA2, WPA3, Fortinet Security Fabric integration
- Chế độ hoạt động: AP mode, Mesh mode, Bridge mode
- Khả năng quản lý: FortiGate Controller, FortiLAN Cloud, FortiCloud
- Kích thước và trọng lượng: Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, trọng lượng nhẹ
Ứng dụng thực tế
FortiAP-231F lý tưởng cho các tổ chức và doanh nghiệp cần một giải pháp mạng không dây mạnh mẽ, bảo mật và có khả năng mở rộng. Thiết bị này có thể được sử dụng trong:
- Văn phòng doanh nghiệp: Đảm bảo kết nối nhanh và bảo mật cho nhân viên và khách hàng.
- Trường học và cơ sở giáo dục: Cung cấp kết nối ổn định cho học sinh và giáo viên trong các lớp học và khuôn viên trường.
- Bệnh viện và cơ sở y tế: Hỗ trợ các ứng dụng y tế quan trọng và bảo mật dữ liệu bệnh nhân.
- Khách sạn và nhà hàng: Cung cấp kết nối WiFi chất lượng cao cho khách hàng và nhân viên.
- Khu vực công cộng và trung tâm hội nghị: Đáp ứng nhu cầu kết nối của nhiều người dùng cùng lúc.
Lợi ích
- Hiệu suất cao và ổn định: Hỗ trợ WiFi 6 giúp tăng tốc độ và giảm độ trễ.
- Bảo mật toàn diện: Tích hợp sâu với các giải pháp bảo mật của Fortinet.
- Dễ dàng quản lý và triển khai: Giải pháp quản lý linh hoạt, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
- Khả năng mở rộng: Phù hợp với nhiều loại hình tổ chức và môi trường khác nhau.
Fortinet FortiAP-231F (FAP-231F-S) là giải pháp hoàn hảo cho những doanh nghiệp và tổ chức yêu cầu một hệ thống mạng không dây mạnh mẽ, bảo mật cao và dễ dàng quản lý, đáp ứng nhu cầu kết nối ổn định và hiệu quả.
Liên hệ Enootech để có sản phẩm chính hãng và được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất:
Website: https://enootech.com/
Hotline: 0333 516 816
Email: [email protected]
Mã | FortiAP-231F |
Hardware | |
Hardware Type | Indoor AP |
Number of Radios | 3 + 1 BLE |
Number of Antennas | 3 Dual band Internal Wi-Fi + 1 BLE/ZigBee |
Antenna Type and Peak Gain | PIFA antenna |
Dual band: 4.5dBi for 2.4Ghz and 5.5dBi for 5GHz | |
BLE antenna 4.0dBi at 2.4GHz band | |
Frequency Bands (GHz) | 2.400–2.4835, 5.150–5.250, 5.250–5.350, 5.470–5.725, 5.725–5.850 |
Radio 1 Capabilities | Frequency band: 2.4GHz |
Channel width: 20/40MHz | |
Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM | |
MIMO Chains: 2×2 Service | |
Radio 2 Capabilities | Frequency band: 5.0GHz |
Channel width: 20/40/80MHz | |
Modulation: BPSK, QPSK, 64/256/1024 QAM | |
MIMO Chains: 2×2 Service | |
Radio 3 Capabilities | Frequency bands: 2.4GHz and 5.0GHz |
MIMO Chains: 1×1 Frequency Scanning | |
Maximum Data Rate | Radio 1: up to 574 Mbps |
Radio 2: up to 1201 Mbps | |
Radio 3: Frequency scanning only | |
Bluetooth Low Energy Radio | Bluetooth scanning and iBeacon advertisement @ 10 dBm max TX power |
Interfaces | 2x 10/100/1000 Base-T RJ45, 1x Type 2.0 USB, 1x RS-232 RJ45 Serial Port |
Power over Ethernet (PoE) | 1 x 802.3at PoE default |
1 x 802.af PoE no USB function | |
Simultaneous SSIDs | Up to 16 (14 if background scanning enabled) |
EAP Type(s) | EAP-TLS, EAP-TTLS/MSCHAPv2, EAPv0/EAP-MSCHAPv2, PEAPv1/EAP-GTC, EAP-SIM, EAP-AKA, EAP-FAST |
User/Device Authentication | WPA™, WPA2™, and WPA3™ with 802.1x or Preshared key, WEP, Web Captive Portal, MAC blocklist & allowlist |
Maximum Tx Power (Conducted) | Radio 1: 2.4GHz: 23 dBm / 200 mW (2 chains combined) |
Radio 2: 5GHz: 22 dBm / 158 mW (2 chains combined) | |
Radio 3: NA | |
Kensington Lock | Yes |
IEEE Standards | 802.11a, 802.11b, 802.11e, 802.11g, 802.11h, 802.11i, 802.11j, 802.11k, 802.11n, 802.11r, 802.11v, 802.11ac, 802.11ax, 802.1Q, 802.1X, 802.3ad, 802.3af, 802.3at, 802.3az |
SSID Types Supported | Local-Bridge, Tunnel, and Mesh |
Per Radio Client Capacity | Up to 512 clients per radio (Radio1 and Radio2) |
Cellular Co-existence | Yes |
Reset Button | Yes |
LED Off Mode | Yes |
Advanced 802.11 Features | |
OFDMA | Yes |
Spatial Reuse (BSS Coloring) | Yes |
UL MU-MIMO 802.11ax mode | Yes |
DL-MU-MIMO | Yes |
Enhanced Target Wake Time (TWT) | Yes |
ZeroWait DFS/Agile DFS | No |
Wireless Monitoring Capabilities | |
Rogue Scan radio modes | Background, Dedicated |
WIPS / WIDS radio modes | Background, Dedicated (recommended) |
Packet Sniffer Mode | Yes |
Spectrum Analyzer | Yes |
Dimensions | |
Length x Width x Height | 6.0 x 6.0 x 2.86 inches (153.2 x 153.2 x 53.0 mm) |
Weight | 1.0 lbs (0.543 kg) |
Package (shipping) Weight | 2.1lbs (0.95 kg) |
Mounting Options | Ceiling, T-Rail, and Wall |
Included Accessories | Standard Mount kit for Ceiling, T-Rail, and Wall |
Environment | |
Power Supply | 802.3at PoE SP-FAP200-PA-XX or GPI-130 |
Power Consumption (Maximum) | 17W |
Humidity | 5 – 90% non condensing |
Operating / Storage Temperature | 32–122°F (0 – 50°C) / -22–158°F (-30–70°C) |
Directives | Low Voltage Directive • RoHS |
UL2043 Plenum Material | No |
Mean Time Between Failures | > 10 Years |
IP Rating | N/A |
Surge Protection Built In | Yes |
Hit-less PoE Failover | N/A |
Certifications | |
WiFi Alliance Certified | No |
DFS | CE |