Router wifi MikroTik hAP ac2 (RBD52G-5HacD2HnD-TC)
SKU: RBD52G5HacD2HnDTC | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: MikroTik
Mã tham chiếu nội bộ :
000127RBD52G5HacD2HnDTC
Tổng quan về Router wifi MikroTik hAP ac2 (RBD52G-5HacD2HnD-TC)
MikroTik hAP ac2 (RBD52G-5HacD2HnD-TC) là một router wifi hiệu suất cao, đa chức năng. Thiết bị này có thể phục vụ nhu cầu của cả gia đình và doanh nghiệp nhỏ với khả năng kết nối đáng tin cậy và tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh. Nó cũng hỗ trợ nhiều băng tần, cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng một lúc mà không làm giảm hiệu suất. Với thiết kế đơn giản nhưng tinh tế, MikroTik hAP ac2 có thể dễ dàng phù hợp với bất kỳ không gian nào.
Đặc điểm nổi bật
- Router wifi MikroTik hAP ac2 (RBD52G-5HacD2HnD-TC) sở hữu thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
- Sản phẩm hỗ trợ công nghệ wifi AC, cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị với tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng.
- Router được trang bị 5 cổng Gigabit Ethernet để kết nối với các thiết bị có dây, cung cấp khả năng kết nối mạnh mẽ và ổn định.
- Sản phẩm cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ mạng wifi khỏi các mối đe dọa an ninh.
Thông số kỹ thuật
- Bộ vi xử lý: IPQ-4018 716 MHz 4 nhân
- Bộ nhớ: 128 MB
- Lưu trữ: 16 MB flash NOR
- Cổng Ethernet: 5 cổng 10/100/1000
- Cổng không dây: 2.4 GHz 802.11b/g/n, kép phân bổ, 5 GHz 802.11a/n/ac
- Cổng USB: 1 cổng USB loại A
- Nguồn điện: Jack DC, PoE in
- Hệ điều hành: RouterOS, cấp độ giấy phép 4
- Kích thước: 34 x 119 x 98 mm
Cài đặt và lắp đặt
- Đầu tiên, hãy đảm bảo rằng bạn đã tắt nguồn điện trước khi bắt đầu lắp đặt.
- Tiếp theo, kết nối router với nguồn điện và đợi cho đến khi nó khởi động hoàn toàn.
- Bạn sẽ cần một cáp Ethernet để kết nối router với mạng của bạn. Hãy kết nối một đầu của cáp vào router và đầu kia vào modem hoặc mạng.
- Bây giờ, bạn có thể bật nguồn và đợi router khởi động. Nếu tất cả đều chạy đúng, bạn sẽ thấy đèn báo trên router bắt đầu nhấp nháy.
- Cuối cùng, cài đặt phần mềm quản lý router theo hướng dẫn của nhà sản xuất và thực hiện các bước còn lại để hoàn tất quá trình cài đặt.
Lưu ý khi cài đặt và lắp đặt
- Đảm bảo rằng bạn đã tắt nguồn điện trước khi cài đặt hoặc lắp đặt sản phẩm.
- Tránh để router gần các thiết bị có thể gây nhiễu sóng, như lò vi sóng hoặc điện thoại di động.
- Đặt router ở một vị trí cao và trung tâm để tín hiệu phát sóng đồng đều.
- Đừng quên cập nhật firmware cho router để đảm bảo an toàn và ổn định.
- Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.
Xem thêm: So sánh các bộ phát wifi uniFi: Hiểu rõ lựa chọn của bạn
Mô tả chi tiết về các tính năng và chức năng của sản phẩm
MikroTik hAP ac2 là một router wifi đa năng với nhiều tính năng và chức năng mạnh mẽ. Nó hỗ trợ các chuẩn wifi mới nhất, bao gồm 802.11ac và 802.11n, giúp cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định. Nó cũng có 5 cổng Ethernet tốc độ gigabit, cho phép kết nối có dây tốc độ cao.
Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng cung cấp điện qua Ethernet (PoE), giúp giảm thiểu độ rối của dây và tăng cường tính linh hoạt trong việc đặt thiết bị. Tính năng quản lý mạng thông minh của nó cung cấp kiểm soát chi tiết về việc sử dụng băng thông, trong khi khả năng tạo nhiều mạng wifi khách giúp tăng cường bảo mật.
MikroTik hAP ac2 cũng rất dễ cài đặt và quản lý, với giao diện quản lý trực quan và dễ sử dụng. Nó cũng hỗ trợ cập nhật phần mềm tự động, giúp đảm bảo rằng router luôn có những tính năng và bảo mật mới nhất.
Khắc phục sự cố và hỗ trợ
- Không kết nối được với Router: Kiểm tra lại địa chỉ IP và cổng LAN có đúng không, đảm bảo rằng dây mạng đã được kết nối chính xác.
- Tín hiệu wifi yếu: Đặt router ở vị trí trung tâm nhà, tránh các vật cản như tường, cửa sổ.
- Mất mật khẩu wifi: Cần reset lại router và thiết lập lại mật khẩu.
- Không thể truy cập internet: Kiểm tra lại đường truyền internet từ nhà cung cấp mạng.
Hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành
- Thông tin chi tiết về dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chính sách bảo hành của sản phẩm
- Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật có sẵn 24/7 để giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật
- Sản phẩm được bảo hành trong vòng 1 năm kể từ ngày mua
- Bảo hành bao gồm việc sửa chữa hoặc thay thế các phần bị hỏng do lỗi của nhà sản xuất
- Cần giữ hóa đơn mua hàng để làm bằng chứng khi muốn nhận dịch vụ bảo hành
Đánh giá và trải nghiệm của người dùng
- Tổng hợp các đánh giá và trải nghiệm: Phần này sẽ thu thập và tổng hợp tất cả các đánh giá và trải nghiệm từ những người dùng đã sử dụng sản phẩm.
- Ưu điểm và nhược điểm: Phần này sẽ liệt kê các ưu điểm và nhược điểm của sản phẩm, dựa trên những nhận xét từ người dùng.
- Góp ý và đề xuất: Phần này sẽ tập hợp các phản hồi, góp ý và đề xuất từ người dùng, nhằm cải thiện chất lượng và tính năng của sản phẩm trong tương lai.
SPECIFICATIONS | |
DETAILS | |
Product code | RBD52G-5HacD2HnD-TC |
Architecture | ARM 32bit |
CPU | IPQ-4018 |
CPU core count | 4 |
CPU nominal frequency | 716 MHz |
Dimensions | 34 x 119 x 98mm |
RouterOS license | 4 |
Operating System | RouterOS |
Size of RAM | 128 MB |
Storage size | 16 MB |
Storage type | FLASH |
MTBF | Approximately 100'000 hours at 25C |
Tested ambient temperature | -40°C to 50°C |
IPsec hardware acceleration | Yes |
WIRELESS CAPABILITIES | |
DETAILS | |
Wireless 2.4 GHz Max data rate | 300 Mbit/s |
Wireless 2.4 GHz number of chains | 2 |
Wireless 2.4 GHz standards | 802.11b/g/n |
Antenna gain dBi for 2.4 GHz | 2.5 |
Wireless 2.4 GHz chip model | IPQ-4018 |
Wireless 2.4 GHz generation | Wi-Fi 4 |
Wireless 5 GHz Max data rate | 867 Mbit/s |
Wireless 5 GHz number of chains | 2 |
Wireless 5 GHz standards | 802.11a/n/ac |
Antenna gain dBi for 5 GHz | 2.5 |
Wireless 5 GHz chip model | IPQ-4018 |
Wireless 5 GHz generation | Wi-Fi 5 |
WiFi speed | AC1200 |
ETHERNET | |
DETAILS | |
10/100/1000 Ethernet ports | 5 |
PERIPHERALS | |
DETAILS | |
Number of USB ports | 1 |
USB Power Reset | Yes |
USB slot type | USB type A |
Max USB current (A) | 1 |
POWERING | |
DETAILS | |
Number of DC inputs | 2 (DC jack, PoE-IN) |
DC jack input Voltage | 12-30 V |
Max power consumption | 21 W |
Max power consumption without attachments | 16 W |
Cooling type | Passive |
PoE in | Passive PoE |
PoE in input Voltage | 18-28 V |
CERTIFICATION & APPROVALS | |
DETAILS | |
Certification | CE, FCC, IC, EAC, ROHS |
IP | IP20 |
OTHER | |
DETAILS | |
Mode button | Yes |