Bộ phát wifi UniFi U6 Enterprise  chuẩn Wifi 6E  10.2Gbps  600+ users

Price:

0 ₫


Hoàn trả miễn phí - Sản phẩm chính hãng xuất VAT đầy đủ - Giao nhanh cho đơn từ 500k.
Thiết bị lưu trữ NAS TerraMaster F2-210
Thiết bị lưu trữ NAS TerraMaster F2-210
3.970.000 ₫
3.970.000 ₫
Bộ phát wifi Aruba AP-505 (RW) Unified AP (R2H28A)
Bộ phát wifi Aruba AP-505 (RW) Unified AP (R2H28A)
Liên hệ để có giá

Bộ phát wifi UniFi U6 Enterprise chuẩn Wifi 6E 10.2Gbps 600+ users

https://enootech.com/web/image/product.template/4635/image_1920?unique=765f3fd
(0 nhận xét)

SKU: U6Enterprise | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti

Mechanical , Dimensions Ø220 x 48.1 mm (Ø8.66 x 1.89"), Weight Without mount: 960 g (2.1 lb), Enclosure materials Top housing: plastic, Mount material SGCC steel, Hardware , Management interface Ethernet, Networking interface (1) 2.5GbE RJ45 port, Button Reboot and factory-reset, LED W/B, Power method PoE+

0 ₫ 0.0 VND 0 ₫

0 ₫

Liên hệ để có giá

(0 ₫ / Đơn vị)

    Kết hợp này không tồn tại.


    Mã tham chiếu nội bộ :
    000056U6Enterprise
    Chia sẻ
    Đảm bảo 100% hàng chính hãng
    Hoàn trả trong vòng 30 ngày
    Giao hàng miễn phí
    Sản phẩm tương tự

    Giới thiệu về Bộ phát wifi UniFi U6 Enterprise  chuẩn Wifi 6E

    UniFi U6 Enterprise (U6-Enterprise) là thiết bị thu phát sóng wifi cao cấp đa băng tần của Ubiquiti, hỗ trợ chuẩn wifi 6E mạnh mẽ, được thiết kế để cung cấp vùng phủ sóng wifi rộng phù hợp môi trường khách hàng mật độ cao.

    Đặc điểm nổi bật:

    • Chuyên dụng: Trong nhà/ gắn trần với các dải tần 2.4GHz, 5GHz, 6GHz.
    • Chuẩn wifi: 802.11a/b/g WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6/WiFi 6E.
    • Tốc độ:
      • Tần số 2.4GHz: 573.5Mbps.
      • Tần số 5GHz: 4.8Gbps.
      • Tần số 6GHz: 4.8Gbps.
    • Cổng mạng: (1) 2.5GbE RJ45 port.
    • Chế độ hoạt động: Access Point.
    • Công suất phát:
      • Tần số 2.4GHz: 22 dBm.
      • Tần số 5 - 7GHz: 26 dBm.
    • Anten:
      • 2 x 2 (UL MU-MIMO).
      • 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO).
      • 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO).
    • Bảo mật: WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3).
    • Người dùng đồng thời: 600+ người và 8 BSSID.
    • Bluetooth: Có.
    • Nguồn:
      • PoE 802.3at.
      • 48V/0.5A Gigabit PoE Adapter.
    • Hỗ trợ:
      • VLAN theo chuẩn 802.11Q.
      • WMM.
      • Giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng.
      • Cấu hình tập trung bằng phần mềm UniFi Controller cài trên máy tính, UniFi Controller Cloud hoặc thiết bị quản lý Cloud key.
      • Quản lý Guest Portal/Hotspot Support.
      • Tính năng chuyển vùng Roaming trơn chu.
    • Phụ kiện:
      • Đế gắn tường.
      • Gắn cột. 

    Mechanical
    Dimensions Ø220 x 48.1 mm (Ø8.66 x 1.89")
    Weight Without mount: 960 g (2.1 lb)
    WITH MOUNT: 1090 G (2.4 LB)
    Enclosure materials Top housing: plastic
    BOTTOM HOUSING: ALUMINUM
    Mount material SGCC steel
    Hardware
    Management interface Ethernet
    BLUETOOTH
    Networking interface (1) 2.5GbE RJ45 port
    Button Reboot and factory-reset
    LED W/B
    Power method PoE+
    Power supply UniFi PoE switch
    48V, 0.5A POE ADAPTER (OPTIONAL)
    Supported voltage range 44 - 57VDC
    Max. power consumption 22W
    Max. TX power
    2.4 GHz 22 dBm
    5-7 GHz 26 dBm
    MIMO
    2.4 GHz 2 x 2 (UL MU-MIMO)
    5 GHz 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)
    6 GHz 4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)
    Throughput rate
    2.4 GHz 573.5 Mbps
    5 GHz 4.8 Gbps
    6 GHz 4.8 Gbps
    Antenna gain
    2.4 GHz 3.2 dBi
    5 GHz 5.3 dBi
    6 GHz 6 dBi
    Mounting Wall/ceiling (included)
    Operating temperature -30 to 60° C (-22 to 140° F)
    Operating humidity 5 - 95% noncondensing
    Certifications CE, FCC, IC
    Software
    WiFi standards 802.11a/b/g
    WIFI 4/WIFI 5/WIFI 6/WIFI 6E
    Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3)
    BSSID 8 per radio
    VLAN 802.1Q
    Advanced QoS Per-user rate limiting
    Guest traffic isolation Supported
    Concurrent clients 600+
    Zero wait DFS Yes
    Supported Data Rates (Mbps)
    802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
    802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
    802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
    802.11n (WiFi 4) 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40)
    802.11ac (WiFi 5) 6.5 Mbps to 3.4 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160)
    802.11ax (WiFi 6/6E) 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160)

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0969.501.282 (8h-24h)