Bộ phát wifi UniFi AC MESH (UAP-AC-M) 1167Mbps  70 User  vùng phủ sóng 140m2  ngoài trời

Price:

3.300.000 ₫


Hoàn trả miễn phí - Sản phẩm chính hãng xuất VAT đầy đủ - Giao nhanh cho đơn từ 500k.
Firewall Fortinet FortiGate 100F (FG-100F)  Thiết bị tường lửa cho văn phòng doanh nghiệp 150 người dùng
Firewall Fortinet FortiGate 100F (FG-100F) Thiết bị tường lửa cho văn phòng doanh nghiệp 150 người dùng
Liên hệ để có giá
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 2TB (ST2000VN003) 3.5 inch  5400RPM  SATA  256MB Cache
Ổ cứng HDD Seagate IronWolf 2TB (ST2000VN003) 3.5 inch 5400RPM SATA 256MB Cache
2.450.000 ₫
2.450.000 ₫

Bộ phát wifi UniFi AC MESH (UAP-AC-M) 1167Mbps 70 User vùng phủ sóng 140m2 ngoài trời

https://enootech.com/web/image/product.template/4623/image_1920?unique=765f3fd
(0 nhận xét)

SKU: UAPACM | Tình trạng: Sẵn hàng | Hãng sản xuất: Ubiquiti

Mechanical , Dimensions 353 x 46 x 34.4 mm (13.9 x 1.81 x 1.35"), Weight With Antennas: 152 g (5.36 oz), Hardware , Networking Interface (1) 10/100/1000 Ethernet Port, Button Reset, Antennas (2) Dual-Band Antennas, Power Method 24V Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return), Power Supply 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter*

3.300.000 ₫ 3300000.0 VND 3.300.000 ₫

3.300.000 ₫

Liên hệ để có giá

(0 ₫ / Đơn vị)

    Kết hợp này không tồn tại.


    Mã tham chiếu nội bộ :
    000044UAPACM
    Chia sẻ
    Đảm bảo 100% hàng chính hãng
    Hoàn trả trong vòng 30 ngày
    Giao hàng miễn phí
    Sản phẩm tương tự

    Mô tả sản phẩm UniFi AC MESH

    UniFi AC MESH là bộ phát wifi chuyên dụng hiệu suất cao, diện tích rộng, sở hữu nhiều tính năng vượt trội và có nhiều ưu điểm nổi bật so với các thế hệ wifi UniFi trước đây trong giải pháp wifi của hãng Ubiquiti.

    Đặc điểm nổi bật:

    • Chuyên dụng: Trong nhà/ ngoài trời với 2 dải tần 2.4GHz và 5GHz.
    • Chuẩn wifi 5: 802.11 a/b/g/n/ac mới nhất (300Mbps/ 2.4GHz và 867Mbps/ 5GHz).
    • Cổng kết nối: 01 LAN x 10/100/1000Mbps.
    • Chế độ hoạt động: Access Point/ Mesh.
    • Công suất phát: tần số 2.4GHz/ 5GHz: 20 dBm.
    • Anten kép 2x2 công nghệ MIMO.
    • Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i.
    • Người dùng đồng thời: 70 người.
    • Công nghệ kết nối không dây Mesh.
    • Vùng phủ sóng: 2500m2 trong môi trường không có vật chắn.
    • Nguồn PoE 802.3af hoặc nguồn POE passive 24V.
    • Công nghệ Beamforming giúp tối ưu sóng đến từng thiết bị.
    • Hỗ trợ VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng.
    • Cấu hình tập trung bằng phần mềm UniFi Controller cài trên máy tính, UniFi Controller Cloud hoặc thiết bị quản lý Cloukey.
    • Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support
    • Hỗ trợ roaming trơn chu.
    • Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 24V, 0.5A và đế gắn tường, gắn cột.

    Ứng dụng:

    • Trường học
    • Siêu thị
    • Biệt thự
    • Nhà hàng tiệc cưới
    • Doanh nghiệp lớn
    • Nhà xưởng
    • Bệnh viện
    • Cao ốc văn phòng
    • Sân bay
    • Không gian sảnh khách sạn
    • Hồ bơi
    • Sân vườn
    • Khu nghỉ dưỡng

     

    Mechanical
    Dimensions 353 x 46 x 34.4 mm (13.9 x 1.81 x 1.35")
    Weight With Antennas: 152 g (5.36 oz)
    Hardware
    Networking Interface (1) 10/100/1000 Ethernet Port
    Button Reset
    Antennas (2) Dual-Band Antennas
    Power Method 24V Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return)
    POE ALTERNATIVE A (PAIRS 1, 2+; 3, 6 RETURN)
    Power Supply 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter*
    *5-PACKS DO NOT COME WITH POE INJECTORS.
    Supported Voltage Range 44 to 57VDC
    Maximum Power Consumption 8.5W
    Max. TX Power 20 dBm
    Mounting Wall/Pole/Fast-Mount (Kits Included)
    Operating Temperature -30 to 70° C (-22 to 158° F)
    Operating Humidity 5 to 95% Noncondensing
    Certifications CE, FCC, IC
    Software
    WiFi Standards 802.11a/b/g/n/ac
    Wireless Security WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES)
    VLAN 802.1Q
    BSSID Up to 4 per Radio
    Advanced QoS Per-User Rate Limiting
    Guest Traffic Isolation Supported
    Power Save Supported
    WMM Voice, Video, Best Effort, and Background
    Concurrent Clients 100+
    Supported Data Rates (Mbps)
    802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
    802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
    802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
    802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
    802.11ac 6.5 Mbps to 867 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80)

    Chat Facebook (8h-24h)
    Chat Zalo (8h-24h)
    0969.501.282 (8h-24h)